Thời gian chính xác trong Luzerne:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:57, Trăng lặn 15:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 01:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:20, Trăng lặn 16:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 17:55, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Iowa | |
Quận Benton | |
Luzerne | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 41°53'53" N; Kinh độ: 92°10'48" W; DD: 41.898, -92.1799; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 286; | |
Afrikaans: LuzerneAzərbaycanca: LuzerneBahasa Indonesia: LuzerneDansk: LuzerneDeutsch: LuzerneEesti: LuzerneEnglish: LuzerneEspañol: LuzerneFilipino: LuzerneFrançaise: LuzerneHrvatski: LuzerneItaliano: LuzerneLatviešu: LuzerneLietuvių: LuzerneMagyar: LuzerneMelayu: LuzerneNederlands: LuzerneNorsk bokmål: LuzerneOʻzbekcha: LuzernePolski: LuzernePortuguês: LuzerneRomână: LuzerneShqip: LuzerneSlovenčina: LuzerneSlovenščina: LuzerneSuomi: LuzerneSvenska: LuzerneTiếng Việt: LuzerneTürkçe: LuzerneČeština: LuzerneΕλληνικά: ΛυζερνεБеларуская: ЛузернэБългарски: ЛузернеКыргызча: ЛузернеМакедонски: ЛузерњеМонгол: ЛузернеРусский: ЛузернеСрпски: ЛузерњеТоҷикӣ: ЛузернеУкраїнська: ЛузєрнеҚазақша: ЛузернеՀայերեն: Լուզերնեעברית: לִוּזֱרנֱاردو: لُزیرْنےالعربية: لوزرنفارسی: لوزرنमराठी: लुज़ेर्नेहिन्दी: लुज़ेर्नेবাংলা: লুজ়ের্নেગુજરાતી: લુજ઼ેર્નેதமிழ்: லுஃஜேர்னேతెలుగు: లుజేర్నేಕನ್ನಡ: ಲುಜ಼ೇರ್ನೇമലയാളം: ലുജേർനേසිංහල: ලුජේර්නේไทย: ลุเซรฺเนქართული: Ლუზერნე中國: Luzerne日本語: ルゼレネ한국어: 루제ㄹ네 |