Thời gian chính xác trong Lewistown:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:14, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:14, Trăng lặn 07:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Logan | |
Lewistown | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°25'20" N; Kinh độ: 83°53'5" W; DD: 40.4223, -83.8847; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 310; | |
Afrikaans: LewistownAzərbaycanca: LewistownBahasa Indonesia: LewistownDansk: LewistownDeutsch: LewistownEesti: LewistownEnglish: LewistownEspañol: LewistownFilipino: LewistownFrançaise: LewistownHrvatski: LewistownItaliano: LewistownLatviešu: LewistownLietuvių: LewistownMagyar: LewistownMelayu: LewistownNederlands: LewistownNorsk bokmål: LewistownOʻzbekcha: LewistownPolski: LewistownPortuguês: LewistownRomână: LewistownShqip: LewistownSlovenčina: LewistownSlovenščina: LewistownSuomi: LewistownSvenska: LewistownTiếng Việt: LewistownTürkçe: LewistownČeština: LewistownΕλληνικά: ΛευιιστουινБеларуская: ЛевістовнБългарски: ЛевистовнКыргызча: ЛевистовнМакедонски: ЉевистовнМонгол: ЛевистовнРусский: ЛевистовнСрпски: ЉевистовнТоҷикӣ: ЛевистовнУкраїнська: ЛєвістовнҚазақша: ЛевистовнՀայերեն: Լեվիստօվնעברית: לֱוִיסטִוֹונاردو: لیوِسْتووْنْالعربية: لويستوونفارسی: لویستونमराठी: लेविस्तोव्न्हिन्दी: लेविस्तोव्न्বাংলা: লেবিস্তোব্ন্ગુજરાતી: લેવિસ્તોવ્ન્தமிழ்: லேவிஸ்தோவ்ன்తెలుగు: లేవిస్తోవ్న్ಕನ್ನಡ: ಲೇವಿಸ್ತೋವ್ನ್മലയാളം: ലേവിസ്തോവ്ന്සිංහල: ලේවිස්තෝව්න්ไทย: เลวิโสฺตวฺนฺქართული: Ლევისტოვნ中國: Lewistown日本語: レウィセㇳヴェン한국어: 레읫토운 | |