Thời gian chính xác trong Lehigh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 20:44, Trăng lặn 06:02, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:44, Trăng lặn 06:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:42, Trăng lặn 07:18, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Oklahoma | |
Quận Coal | |
Lehigh | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 34°28'9" N; Kinh độ: 96°12'59" W; DD: 34.4693, -96.2164; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 189; | |
Afrikaans: LehighAzərbaycanca: LehighBahasa Indonesia: LehighDansk: LehighDeutsch: LehighEesti: LehighEnglish: LehighEspañol: LehighFilipino: LehighFrançaise: LehighHrvatski: LehighItaliano: LehighLatviešu: LehighLietuvių: LehighMagyar: LehighMelayu: LehighNederlands: LehighNorsk bokmål: LehighOʻzbekcha: LehighPolski: LehighPortuguês: LehighRomână: LehighShqip: LehighSlovenčina: LehighSlovenščina: LehighSuomi: LehighSvenska: LehighTiếng Việt: LehighTürkçe: LehighČeština: LehighΕλληνικά: ΛεχιγБеларуская: ЛехайБългарски: ЛехайКыргызча: ЛехайМакедонски: ЉехајМонгол: ЛехайРусский: ЛехайСрпски: ЉехајТоҷикӣ: ЛехайУкраїнська: ЛєхайҚазақша: ЛехайՀայերեն: Լեխայעברית: לֱכָיاردو: لیہِگھْالعربية: لهيففارسی: لهیقमराठी: लेहिघ्हिन्दी: लेहिघ्বাংলা: লেহিঘ্ગુજરાતી: લેહિઘ્தமிழ்: லேஹிக்తెలుగు: లేహిఘ్ಕನ್ನಡ: ಲೇಹಿಘ್മലയാളം: ലേഹിഘ്සිංහල: ලේහිඝ්ไทย: เลหิฆฺქართული: Ლეხაი中國: Lehigh日本語: レㇵイ한국어: 레힉ㅎ |