Thời gian chính xác trong Laurel:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:29, Trăng lặn 15:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 15:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:55. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:53, Trăng lặn 17:03, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:19, Trăng lặn 18:20, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Indiana | |
Quận Franklin | |
Laurel | |
America/Indiana/Indianapolis, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 39°30'3" N; Kinh độ: 85°11'11" W; DD: 39.5009, -85.1863; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 222; | |
Afrikaans: LaurelAzərbaycanca: LaurelBahasa Indonesia: LaurelDansk: LaurelDeutsch: LaurelEesti: LaurelEnglish: LaurelEspañol: LaurelFilipino: LaurelFrançaise: LaurelHrvatski: LaurelItaliano: LaurelLatviešu: LaurelLietuvių: LaurelMagyar: LaurelMelayu: LaurelNederlands: LaurelNorsk bokmål: LaurelOʻzbekcha: LaurelPolski: LaurelPortuguês: LaurelRomână: LaurelShqip: LaurelSlovenčina: LaurelSlovenščina: LaurelSuomi: LaurelSvenska: LaurelTiếng Việt: LaurelTürkçe: LaurelČeština: LaurelΕλληνικά: ΛαυρελБеларуская: ЛорэлБългарски: ЛорелКыргызча: ЛорелМакедонски: ЛорелМонгол: ЛорелРусский: ЛорелСрпски: ЛорелТоҷикӣ: ЛорелУкраїнська: ЛорелҚазақша: ЛорелՀայերեն: Լօրելעברית: לִוֹרֱלاردو: لاورلالعربية: لاورلفارسی: لورلमराठी: लौरेल्हिन्दी: लौरेल्বাংলা: লৌরেল্ગુજરાતી: લૌરેલ્தமிழ்: லௌரேல்తెలుగు: లౌరేల్ಕನ್ನಡ: ಲೌರೇಲ್മലയാളം: ലൗരേൽසිංහල: ලෞරේල්ไทย: เลาเรลქართული: ლორელ中國: Laurel日本語: ロリェレ한국어: 라우렐 | |