Thời gian chính xác trong Lansing:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:03, Trăng lặn 23:56, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:56, Mặt trời lặn 20:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ | |
Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:27, Trăng lặn 00:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,1 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Kansas | |
Quận Leavenworth | |
Lansing | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 39°14'55" N; Kinh độ: 94°54'1" W; DD: 39.2486, -94.9002; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 258; | |
Afrikaans: LansingAzərbaycanca: LansingBahasa Indonesia: LansingDansk: LansingDeutsch: LansingEesti: LansingEnglish: LansingEspañol: LansingFilipino: LansingFrançaise: LansingHrvatski: LansingItaliano: LansingLatviešu: LansingaLietuvių: LansingasMagyar: LansingMelayu: LansingNederlands: LansingNorsk bokmål: LansingOʻzbekcha: LansingPolski: LansingPortuguês: LansingRomână: LansingShqip: LansingSlovenčina: LansingSlovenščina: LansingSuomi: LansingSvenska: LansingTiếng Việt: LansingTürkçe: LansingČeština: LansingΕλληνικά: ΛάνσινγκБеларуская: ЛенсінгБългарски: ЛансингКыргызча: ЛенсингМакедонски: ЉенсингМонгол: ЛенсингРусский: ЛенсингСрпски: ЛансингТоҷикӣ: ЛенсингУкраїнська: ЛансінґҚазақша: ЛенсингՀայերեն: Լենսինգעברית: לנסינגاردو: لانسنجالعربية: لانسينغفارسی: لنسینگमराठी: लन्सिन्ग्हिन्दी: लांसिंगবাংলা: লন্সিন্গ্ગુજરાતી: લન્સિન્ગ્தமிழ்: லன்ஸின்க்తెలుగు: లన్సిన్గ్ಕನ್ನಡ: ಲನ್ಸಿನ್ಗ್മലയാളം: ലൻസിൻഗ്සිංහල: ලාන්සින්ග්ไทย: แลนซิงქართული: ლენსინგ中國: 兰辛日本語: ランシング한국어: 랜싱 | |