Thời gian chính xác trong Lakeview:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:22, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:11, Trăng lặn 05:56, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:14, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:15, Trăng lặn 07:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Logan | |
Lakeview | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°29'5" N; Kinh độ: 83°55'23" W; DD: 40.4848, -83.923; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 303; | |
Afrikaans: LakeviewAzərbaycanca: LakeviewBahasa Indonesia: LakeviewDansk: LakeviewDeutsch: LakeviewEesti: LakeviewEnglish: LakeviewEspañol: LakeviewFilipino: LakeviewFrançaise: LakeviewHrvatski: LakeviewItaliano: LakeviewLatviešu: LakeviewLietuvių: LakeviewMagyar: LakeviewMelayu: LakeviewNederlands: LakeviewNorsk bokmål: LakeviewOʻzbekcha: LakeviewPolski: LakeviewPortuguês: LakeviewRomână: LakeviewShqip: LakeviewSlovenčina: LakeviewSlovenščina: LakeviewSuomi: LakeviewSvenska: LakeviewTiếng Việt: LakeviewTürkçe: LakeviewČeština: LakeviewΕλληνικά: ΛακεβιευιБеларуская: ЛейкевайевБългарски: ЛейкевайевКыргызча: ЛейкевайевМакедонски: ЉејкевајјевМонгол: ЛейкевайевРусский: ЛейкевайевСрпски: ЉејкевајјевТоҷикӣ: ЛейкевайевУкраїнська: ЛєйкєвайєвҚазақша: ЛейкевайевՀայերեն: Լեյկեվայեվעברית: לֱיקֱוָיאֱוاردو: لاكفيوالعربية: لاكفيوفارسی: لکویوमराठी: लकेविएव्हिन्दी: लकेविएव्বাংলা: লকেবিএব্ગુજરાતી: લકેવિએવ્தமிழ்: லகேவிஏவ்తెలుగు: లకేవిఏవ్ಕನ್ನಡ: ಲಕೇವಿಏವ್മലയാളം: ലകേവിഏവ്සිංහල: ලකේවිඒව්ไทย: ละเกวิเอวქართული: ლეიკევაიევ中國: Lakeview日本語: レイケウァイイェヴェ한국어: 라케비에브 | |