Thời gian chính xác trong Horicon:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:20. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:44, Trăng lặn 15:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 16:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,1 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 17:43, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Wisconsin | |
Quận Dodge | |
Horicon | |
America/Chicago, GMT -5. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°27'5" N; Kinh độ: 88°37'52" W; DD: 43.4514, -88.6312; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 268; | |
Afrikaans: HoriconAzərbaycanca: HoriconBahasa Indonesia: HoriconDansk: HoriconDeutsch: HoriconEesti: HoriconEnglish: HoriconEspañol: HoriconFilipino: HoriconFrançaise: HoriconHrvatski: HoriconItaliano: HoriconLatviešu: HoriconLietuvių: HoriconMagyar: HoriconMelayu: HoriconNederlands: HoriconNorsk bokmål: HoriconOʻzbekcha: HoriconPolski: HoriconPortuguês: HoriconRomână: HoriconShqip: HoriconSlovenčina: HoriconSlovenščina: HoriconSuomi: HoriconSvenska: HoriconTiếng Việt: HoriconTürkçe: HoriconČeština: HoriconΕλληνικά: ΧορικονБеларуская: ХоріконБългарски: ХориконКыргызча: ХориконМакедонски: ХориконМонгол: ХориконРусский: ХориконСрпски: ХориконТоҷикӣ: ХориконУкраїнська: ХоріконҚазақша: ХориконՀայերեն: Խօրիկօնעברית: כִוֹרִיקִוֹנاردو: هوريكونالعربية: هوريكونفارسی: هریکنमराठी: होरिचोन्हिन्दी: होरिचोन्বাংলা: হোরিচোন্ગુજરાતી: હોરિચોન્தமிழ்: ஹோரிசோன்తెలుగు: హోరిచోన్ಕನ್ನಡ: ಹೋರಿಚೋನ್മലയാളം: ഹോരിചോൻසිංහල: හෝරිචෝන්ไทย: โหริโจนქართული: ხორიკონ中國: Horicon日本語: ㇹㇼコ ン한국어: 호리콘 | |