Thời gian chính xác trong Hobart:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 14:05, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 15:25, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 20:49. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:17, Trăng lặn 16:48, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tiểu bang Washington | |
Quận King | |
Hobart | |
America/Los_Angeles, GMT -7. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 47°25'18" N; Kinh độ: 121°58'23" W; DD: 47.4218, -121.973; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 173; | |
Afrikaans: HobartAzərbaycanca: HobartBahasa Indonesia: HobartDansk: HobartDeutsch: HobartEesti: HobartEnglish: HobartEspañol: HobartFilipino: HobartFrançaise: HobartHrvatski: HobartItaliano: HobartLatviešu: HobartLietuvių: HobartMagyar: HobartMelayu: HobartNederlands: HobartNorsk bokmål: HobartOʻzbekcha: HobartPolski: HobartPortuguês: HobartRomână: HobartShqip: HobartSlovenčina: HobartSlovenščina: HobartSuomi: HobartSvenska: HobartTiếng Việt: HobartTürkçe: HobartČeština: HobartΕλληνικά: ΧοβαρτБеларуская: ХобартБългарски: ХобартКыргызча: ХобартМакедонски: ХобартМонгол: ХобартРусский: ХобартСрпски: ХобартТоҷикӣ: ХобартУкраїнська: ХобартҚазақша: ХобартՀայերեն: Խօբարտעברית: כִוֹבָּרטاردو: هوبارتالعربية: هوبارتفارسی: هوبارتमराठी: होबर्त्हिन्दी: होबर्त्বাংলা: হোবর্ত্ગુજરાતી: હોબર્ત્தமிழ்: ஹொபர்த்తెలుగు: హోబర్త్ಕನ್ನಡ: ಹೋಬರ್ತ್മലയാളം: ഹോബർത്සිංහල: හෝබර්ත්ไทย: โหพัรตქართული: ხობარტ中國: Hobart日本語: ㇹバレチェ한국어: 호바트 | |