Thời gian chính xác trong Elida:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:21, Mặt trời lặn 20:46. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:17, Trăng lặn 06:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:20, Mặt trời lặn 20:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:17, Trăng lặn 07:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 2,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Allen | |
Elida | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°47'19" N; Kinh độ: 84°12'14" W; DD: 40.7887, -84.2038; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 244; | |
Afrikaans: ElidaAzərbaycanca: ElidaBahasa Indonesia: ElidaDansk: ElidaDeutsch: ElidaEesti: ElidaEnglish: ElidaEspañol: ElidaFilipino: ElidaFrançaise: ElidaHrvatski: ElidaItaliano: ElidaLatviešu: ElidaLietuvių: ElidaMagyar: ElidaMelayu: ElidaNederlands: ElidaNorsk bokmål: ElidaOʻzbekcha: ElidaPolski: ElidaPortuguês: ElidaRomână: ElidaShqip: ElidaSlovenčina: ElidaSlovenščina: ElidaSuomi: ElidaSvenska: ElidaTiếng Việt: ElidaTürkçe: ElidaČeština: ElidaΕλληνικά: ΕλιδαБеларуская: ІлайдэйБългарски: ЪлайдейКыргызча: ИлайдейМакедонски: ИлајдејМонгол: ИлайдейРусский: ИлайдейСрпски: ИлајдејТоҷикӣ: ИлайдейУкраїнська: ІлайдейҚазақша: ИлайдейՀայերեն: Իլայդեյעברית: אִילָידֱיاردو: اليدهالعربية: اليدهفارسی: الیداमराठी: एलिदहिन्दी: एलिदবাংলা: এলিদગુજરાતી: એલિદதமிழ்: எலிதతెలుగు: ఏలిదಕನ್ನಡ: ಏಲಿದമലയാളം: ഏലിദසිංහල: ඒලිදไทย: เอลิทะქართული: ილაიდეი中國: Elida日本語: イライデイ한국어: 엘리다 | |