Thời gian chính xác trong Dunkirk:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:19, Mặt trời lặn 20:43. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:14, Trăng lặn 06:24, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:18, Mặt trời lặn 20:44. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:15, Trăng lặn 07:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:17, Mặt trời lặn 20:45. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 07:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,3 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Ohio | |
Quận Hardin | |
Dunkirk | |
America/New_York, GMT -4. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 40°47'21" N; Kinh độ: 83°38'36" W; DD: 40.7892, -83.6433; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 288; | |
Afrikaans: DunkirkAzərbaycanca: DunkirkBahasa Indonesia: DunkirkDansk: DunkirkDeutsch: DunkirkEesti: DunkirkEnglish: DunkirkEspañol: DunkirkFilipino: DunkirkFrançaise: DunkirkHrvatski: DunkirkItaliano: DunkirkLatviešu: DunkirkLietuvių: DunkirkMagyar: DunkirkMelayu: DunkirkNederlands: DunkirkNorsk bokmål: DunkirkOʻzbekcha: DunkirkPolski: DunkirkPortuguês: DunkirkRomână: DunkirkShqip: DunkirkSlovenčina: DunkirkSlovenščina: DunkirkSuomi: DunkirkSvenska: DunkirkTiếng Việt: DunkirkTürkçe: DunkirkČeština: DunkirkΕλληνικά: ΔυνκιρκБеларуская: ДункеркБългарски: ДункеркКыргызча: ДункеркМакедонски: ДункеркМонгол: ДункеркРусский: ДункеркСрпски: ДункеркТоҷикӣ: ДункеркУкраїнська: ДункєркҚазақша: ДункеркՀայերեն: Դունկերկעברית: דִוּנקֱרקاردو: دونكيركالعربية: دونكيركفارسی: دونکیرکमराठी: दुन्किर्क्हिन्दी: दुन्किर्क्বাংলা: দুন্কির্ক্ગુજરાતી: દુન્કિર્ક્தமிழ்: துன்கிர்க்తెలుగు: దున్కిర్క్ಕನ್ನಡ: ದುನ್ಕಿರ್ಕ್മലയാളം: ദുൻകിർക്සිංහල: දුන්කිර්ක්ไทย: ทุนกิรกქართული: დუნკერკ中國: Dunkirk日本語: ドゥンケレケ한국어: 둔키크 |