Thời gian chính xác trong Duncan:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:34, Trăng lặn 15:36, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:06, Trăng lặn 16:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:12, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:43, Trăng lặn 18:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Arizona | |
Quận Greenlee | |
Duncan | |
America/Phoenix, GMT -7. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 32°43'17" N; Kinh độ: 109°6'18" W; DD: 32.7215, -109.105; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1114; | |
Afrikaans: DuncanAzərbaycanca: DuncanBahasa Indonesia: DuncanDansk: DuncanDeutsch: DuncanEesti: DuncanEnglish: DuncanEspañol: DuncanFilipino: DuncanFrançaise: DuncanHrvatski: DuncanItaliano: DuncanLatviešu: DuncanLietuvių: DuncanMagyar: DuncanMelayu: DuncanNederlands: DuncanNorsk bokmål: DuncanOʻzbekcha: DuncanPolski: DuncanPortuguês: DuncanRomână: DuncanShqip: DuncanSlovenčina: DuncanSlovenščina: DuncanSuomi: DuncanSvenska: DuncanTiếng Việt: DuncanTürkçe: DuncanČeština: DuncanΕλληνικά: ΔυνκανБеларуская: ДунканБългарски: ДънканКыргызча: ДунканМакедонски: ДунканМонгол: ДунканРусский: ДунканСрпски: ДанканТоҷикӣ: ДунканУкраїнська: ДунканҚазақша: ДунканՀայերեն: Դունկանעברית: דִוּנקָנاردو: دونكانالعربية: دونكانفارسی: دونكانमराठी: डंकनहिन्दी: डंकनবাংলা: দুন্চন্ગુજરાતી: દુન્ચન્தமிழ்: துன்சன்తెలుగు: దున్చన్ಕನ್ನಡ: ದುನ್ಚನ್മലയാളം: ദുൻചൻසිංහල: දුන්චන්ไทย: ทุนจะนქართული: დუნკან中國: 邓肯日本語: ドゥンカン한국어: 둔칸 | |