Thời gian chính xác trong Cusick:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:13, Mặt trời lặn 20:19. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:03, Trăng lặn 04:45, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 19:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:11, Mặt trời lặn 20:21. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:12, Trăng lặn 05:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:14, Trăng lặn 05:44, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 1,9 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Chính quyền Hoa Kỳ | |
+1 | |
Tiểu bang Washington | |
Quận Pend Oreille | |
Cusick | |
America/Los_Angeles, GMT -7. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°20'15" N; Kinh độ: 117°17'49" W; DD: 48.3374, -117.297; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 626; | |
Afrikaans: CusickAzərbaycanca: CusickBahasa Indonesia: CusickDansk: CusickDeutsch: CusickEesti: CusickEnglish: CusickEspañol: CusickFilipino: CusickFrançaise: CusickHrvatski: CusickItaliano: CusickLatviešu: CusickLietuvių: CusickMagyar: CusickMelayu: CusickNederlands: CusickNorsk bokmål: CusickOʻzbekcha: CusickPolski: CusickPortuguês: CusickRomână: CusickShqip: CusickSlovenčina: CusickSlovenščina: CusickSuomi: CusickSvenska: CusickTiếng Việt: CusickTürkçe: CusickČeština: CusickΕλληνικά: ΚυσικκБеларуская: КусіккБългарски: КусиккКыргызча: КусиккМакедонски: КусиккМонгол: КусиккРусский: КусиккСрпски: КусиккТоҷикӣ: КусиккУкраїнська: КусіккҚазақша: КусиккՀայերեն: Կուսիկկעברית: קִוּסִיקקاردو: چُسِچْکْالعربية: كوسيكفارسی: کوسیککमराठी: चुसिच्क्हिन्दी: चुसिच्क्বাংলা: চুসিচ্ক্ગુજરાતી: ચુસિચ્ક્தமிழ்: சுஸிச்க்తెలుగు: చుసిచ్క్ಕನ್ನಡ: ಚುಸಿಚ್ಕ್മലയാളം: ചുസിച്ക്සිංහල: චුසිච්ක්ไทย: จุสิจฺกฺქართული: Კუსიკკ中國: Cusick日本語: ㇰㇱケケ한국어: 추싳ㅋ |