Thời gian chính xác trong Vyshnyaky:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:25, Mặt trời lặn 20:33. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:42, Trăng lặn 10:55, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 20:34. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 12:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 20:35. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:27, Trăng lặn 13:27, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,1 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Odessa | |
Artsyz’kyy Rayon | |
Vyshnyaky | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°4'44" N; Kinh độ: 29°30'3" E; DD: 46.079, 29.5007; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 49; | |
Afrikaans: VyshnyakyAzərbaycanca: VyshnyakyBahasa Indonesia: VyshnyakyDansk: VyshnyakyDeutsch: WyschnjakyEesti: VyshnyakyEnglish: VyshnyakyEspañol: VyshniakyFilipino: VyshnyakyFrançaise: VychniakyHrvatski: VyshnyakyItaliano: VyshnyakyLatviešu: VyshnyakyLietuvių: VyshnyakyMagyar: VyshnyakyMelayu: VyshnyakyNederlands: VyshnyakyNorsk bokmål: VyshnyakyOʻzbekcha: VyshnyakyPolski: VyshnyakyPortuguês: VyshnyakyRomână: Arcizul NouShqip: VyshnyakySlovenčina: VyshnyakySlovenščina: VyshnyakySuomi: VyshnyakySvenska: VyshnyakyTiếng Việt: VyshnyakyTürkçe: VyshnyakyČeština: VyshnyakyΕλληνικά: ΒισχνακιБеларуская: ВышнякыБългарски: ВъшнякъКыргызча: ВишнякиМакедонски: ВишњакиМонгол: ВишнякиРусский: ВишнякиСрпски: ВишњакиТоҷикӣ: ВишнякиУкраїнська: ВишнякиҚазақша: ВишнякиՀայերեն: Վիշնյակիעברית: וִישׁניָקִיاردو: فيشنياكيالعربية: فيشنياكيفارسی: ویشنیکیमराठी: व्य्स्ह्न्यक्य्हिन्दी: व्य्स्ह्न्यक्य्বাংলা: ব্য্স্হ্ন্যক্য্ગુજરાતી: વ્ય્સ્હ્ન્યક્ય્தமிழ்: வ்ய்ஸ்ஹ்ன்யக்ய்తెలుగు: వ్య్స్హ్న్యక్య్ಕನ್ನಡ: ವ್ಯ್ಸ್ಹ್ನ್ಯಕ್ಯ್മലയാളം: വ്യ്സ്ഹ്ന്യക്യ്සිංහල: ව්ය්ස්හ්න්යක්ය්ไทย: วฺยฺสฺหฺนฺยกฺยฺქართული: Ვიშნიაკი中國: 維什尼亞基日本語: ヴェイショニャケイ한국어: 비슈냐키 | |