Thời gian chính xác trong Serne:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:16, Trăng lặn 15:15, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,6 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 16:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:49, Trăng lặn 18:04, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Zakarpattia | |
Serne | |
Europe/Uzhgorod, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°21'58" N; Kinh độ: 22°26'55" E; DD: 48.366, 22.4485; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 106; | |
Afrikaans: SerneAzərbaycanca: SerneBahasa Indonesia: SerneDansk: SerneDeutsch: SerneEesti: SerneEnglish: SerneEspañol: SerneFilipino: SerneFrançaise: SerneHrvatski: SerneItaliano: SerneLatviešu: SerneLietuvių: SerneMagyar: SzernyeMelayu: SerneNederlands: SerneNorsk bokmål: SerneOʻzbekcha: SernePolski: SernePortuguês: SerneRomână: SerneShqip: SerneSlovenčina: SerneSlovenščina: SerneSuomi: SerneSvenska: SerneTiếng Việt: SerneTürkçe: SerneČeština: SerneΕλληνικά: ΣερνεБеларуская: СэрнэБългарски: СернеКыргызча: СерноеМакедонски: СерњеМонгол: СерноеРусский: СерноеСрпски: СерњеТоҷикӣ: СерноеУкраїнська: СернеҚазақша: СерноеՀայերեն: Սերնեעברית: סֱרנֱاردو: سیرْنےالعربية: سرنفارسی: سرنमराठी: सेर्नेहिन्दी: सेर्नेবাংলা: সের্নেગુજરાતી: સેર્નેதமிழ்: ஸேர்னேతెలుగు: సేర్నేಕನ್ನಡ: ಸೇರ್ನೇമലയാളം: സേർനേසිංහල: සේර්නේไทย: เสรฺเนქართული: Სერნე中國: Serne日本語: シェレネ한국어: Serne | |