Thời gian chính xác trong Mshanets:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 21:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:18, Trăng lặn 16:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:23, Mặt trời lặn 21:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:34, Trăng lặn 17:52, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 21:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:53, Trăng lặn 19:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 0,6 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Vùng Ternopil | |
Mshanets | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°13'38" N; Kinh độ: 25°46'56" E; DD: 49.2272, 25.7822; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 342; | |
Afrikaans: MshanetsAzərbaycanca: MshanetsBahasa Indonesia: MshanetsDansk: MshanetsDeutsch: MshanetsEesti: MshanetsEnglish: MshanetsEspañol: MshanetsFilipino: MshanetsFrançaise: MshanetsHrvatski: MshanetsItaliano: MshanetsLatviešu: MshanetsLietuvių: MshanetsMagyar: MshanetsMelayu: MshanetsNederlands: MshanetsNorsk bokmål: MshanetsOʻzbekcha: MshanetsPolski: MshanetsPortuguês: MshanetsRomână: MshanetsShqip: MshanetsSlovenčina: MshanetsSlovenščina: MshanetsSuomi: MshanetsSvenska: MshanetsTiếng Việt: MshanetsTürkçe: MshanetsČeština: MshanetsΕλληνικά: ΜσχανετσБеларуская: МшанэтсБългарски: МшанетсКыргызча: МшанецМакедонски: МшањетсМонгол: МшанецРусский: МшанецСрпски: МшањетсТоҷикӣ: МшанецУкраїнська: МшанетсҚазақша: МшанецՀայերեն: Մշանետսעברית: משָׁנֱטסاردو: مْسْہَنیتْسْالعربية: مشانتسفارسی: مشنتسमराठी: म्स्हनेत्स्हिन्दी: म्स्हनेत्स्বাংলা: ম্স্হনেৎস্ગુજરાતી: મ્સ્હનેત્સ્தமிழ்: ம்ஸ்ஹனேத்ஸ்తెలుగు: మ్స్హనేత్స్ಕನ್ನಡ: ಮ್ಸ್ಹನೇತ್ಸ್മലയാളം: മ്സ്ഹനേത്സ്සිංහල: ම්ස්හනේත්ස්ไทย: มฺสฺหเนตฺสฺქართული: Მშანეტს中國: Mshanets日本語: ンシャネチェセ한국어: Mshanets | |