Thời gian chính xác trong Kubanka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:18, Mặt trời lặn 20:30. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:40, Trăng lặn 10:48, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:17, Mặt trời lặn 20:31. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:03, Trăng lặn 12:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:16, Mặt trời lặn 20:32. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:23, Trăng lặn 13:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Odessa | |
Lyman Raion | |
Kubanka | |
Europe/Kiev, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 46°41'59" N; Kinh độ: 30°43'49" E; DD: 46.6998, 30.7302; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 29; | |
Afrikaans: KubankaAzərbaycanca: KubankaBahasa Indonesia: KubankaDansk: KubankaDeutsch: KubankaEesti: KubankaEnglish: KubankaEspañol: KubankaFilipino: KubankaFrançaise: KoubankaHrvatski: KubankaItaliano: KubankaLatviešu: KubankaLietuvių: KubankaMagyar: KubankaMelayu: KubankaNederlands: KubankaNorsk bokmål: KubankaOʻzbekcha: KubankaPolski: KubankaPortuguês: KubankaRomână: KubankaShqip: KubankaSlovenčina: KubankaSlovenščina: KubankaSuomi: KubankaSvenska: KubankaTiếng Việt: KubankaTürkçe: KubankaČeština: KubankaΕλληνικά: ΚυβανκαБеларуская: КубанкаБългарски: КубанкаКыргызча: КубанкаМакедонски: КубанкаМонгол: КубанкаРусский: КубанкаСрпски: КубанкаТоҷикӣ: КубанкаУкраїнська: КубанкаҚазақша: КубанкаՀայերեն: Կուբանկաעברית: קִוּבָּנקָاردو: کُبَنْکَالعربية: كوبانكهفارسی: کوبنکاमराठी: कुबन्कहिन्दी: कुबन्कবাংলা: কুবন্কગુજરાતી: કુબન્કதமிழ்: குப³ன்கతెలుగు: కుబన్కಕನ್ನಡ: ಕುಬನ್ಕമലയാളം: കുബൻകසිංහල: කුබන්කไทย: กุพนฺกქართული: Კუბანკა中國: Kubanka日本語: ㇰバンカ한국어: Kubanka |