Thời gian chính xác trong Astei:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:42, Mặt trời lặn 21:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:15, Trăng lặn 15:14, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:41, Mặt trời lặn 21:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:31, Trăng lặn 16:37, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,2 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:40, Mặt trời lặn 21:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:48, Trăng lặn 18:03, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 0,5 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Ukraina | |
+380 | |
Zakarpattia | |
Astei | |
Europe/Uzhgorod, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 48°10'3" N; Kinh độ: 22°35'39" E; DD: 48.1676, 22.5942; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 111; | |
Afrikaans: AsteiAzərbaycanca: AsteiBahasa Indonesia: AsteiDansk: AsteiDeutsch: AsteiEesti: AsteiEnglish: AsteiEspañol: AsteiFilipino: AsteiFrançaise: AsteiHrvatski: AsteiItaliano: AsteiLatviešu: AsteiLietuvių: AsteiMagyar: AsteiMelayu: AsteiNederlands: AsteiNorsk bokmål: AsteiOʻzbekcha: AsteiPolski: AsteiPortuguês: AsteiRomână: AsteiShqip: AsteiSlovenčina: AsteiSlovenščina: AsteiSuomi: AsteiSvenska: AsteiTiếng Việt: AsteiTürkçe: AsteiČeština: AsteiΕλληνικά: ΑστειБеларуская: АстэйБългарски: АстейКыргызча: АстэйМакедонски: АстејМонгол: АстэйРусский: АстэйСрпски: АстејТоҷикӣ: АстэйУкраїнська: АстейҚазақша: АстэйՀայերեն: Աստէյעברית: אָסטֱיاردو: اَسْتےئِالعربية: استيفارسی: استیमराठी: अस्तेइहिन्दी: अस्तेइবাংলা: অস্তেইગુજરાતી: અસ્તેઇதமிழ்: அஸ்தேஇతెలుగు: అస్తేఇಕನ್ನಡ: ಅಸ್ತೇಇമലയാളം: അസ്തേഇසිංහල: අස්තේඉไทย: อเสฺตอิქართული: Ასტეი中國: Astei日本語: アセテイ한국어: 앗테이 | |