Thời gian chính xác trong Kandaga:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 12:32, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:44, Trăng lặn 13:18, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,3 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 07:01, Mặt trời lặn 18:54. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:34, Trăng lặn 14:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Tanzania | |
+255 | |
Kigoma | |
Uvinza District | |
Kandaga | |
Africa/Dar_es_Salaam, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 4°57'7" S; Kinh độ: 29°50'15" E; DD: -4.95194, 29.8375; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 957; | |
Afrikaans: KandagaAzərbaycanca: KandagaBahasa Indonesia: KandagaDansk: KandagaDeutsch: KandagaEesti: KandagaEnglish: KandagaEspañol: KandagaFilipino: KandagaFrançaise: KandagaHrvatski: KandagaItaliano: KandagaLatviešu: KandagaLietuvių: KandagaMagyar: KandagaMelayu: KandagaNederlands: KandagaNorsk bokmål: KandagaOʻzbekcha: KandagaPolski: KandagaPortuguês: KandagaRomână: KandagaShqip: KandagaSlovenčina: KandagaSlovenščina: KandagaSuomi: KandagaSvenska: KandagaTiếng Việt: KandagaTürkçe: KandagaČeština: KandagaΕλληνικά: ΚανδαγαБеларуская: КандагаБългарски: КандагаКыргызча: КандагаМакедонски: КандагаМонгол: КандагаРусский: КандагаСрпски: КандагаТоҷикӣ: КандагаУкраїнська: КандаґаҚазақша: КандагаՀայերեն: Կանդագաעברית: קָנדָגָاردو: کَنْدَگَالعربية: كانداغهفارسی: کندگاमराठी: कन्दगहिन्दी: कन्दगবাংলা: কন্দগગુજરાતી: કન્દગதமிழ்: கந்தகతెలుగు: కందగಕನ್ನಡ: ಕಂದಗമലയാളം: കന്ദഗසිංහල: කන්දගไทย: กนฺทคქართული: Კანდაგა中國: Kandaga日本語: カンダガ한국어: 칸다가 |