Thời gian chính xác trong Pantysh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:39, Trăng lặn 17:16, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:52, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:09, Trăng lặn 18:35, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 19:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Turkmenistan | |
+993 | |
Ahal | |
Pantysh | |
Asia/Ashgabat, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°19'35" N; Kinh độ: 57°28'24" E; DD: 38.3263, 57.4733; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 289; | |
Afrikaans: PantyshAzərbaycanca: PantyshBahasa Indonesia: PantyshDansk: PantyshDeutsch: PantyshEesti: PantyshEnglish: PantyshEspañol: PantyshFilipino: PantyshFrançaise: PantyshHrvatski: PantyshItaliano: PantyshLatviešu: PantyshLietuvių: PantyshMagyar: PantyshMelayu: PantyshNederlands: PantyshNorsk bokmål: PantyshOʻzbekcha: PantyshPolski: PantyshPortuguês: PantyshRomână: PantyshShqip: PantyshSlovenčina: PantyshSlovenščina: PantyshSuomi: PantyshSvenska: PantyshTiếng Việt: PantyshTürkçe: PantyshČeština: PantyshΕλληνικά: ΠαντισχБеларуская: ПантышБългарски: ПантъшКыргызча: ПантышМакедонски: ПантишМонгол: ПантышРусский: ПантышСрпски: ПантишТоҷикӣ: ПантышУкраїнська: ПантишҚазақша: ПантышՀայերեն: Պանտիշעברית: פָּנטִישׁاردو: پَنْتْیْسْہْالعربية: بانتيشفارسی: پنتیشमराठी: पन्त्य्स्ह्हिन्दी: पन्त्य्स्ह्বাংলা: পন্ত্য্স্হ্ગુજરાતી: પન્ત્ય્સ્હ્தமிழ்: பந்த்ய்ஸ்ஹ்తెలుగు: పంత్య్స్హ్ಕನ್ನಡ: ಪಂತ್ಯ್ಸ್ಹ್മലയാളം: പന്ത്യ്സ്ഹ്සිංහල: පන්ත්ය්ස්හ්ไทย: ปนฺตฺยฺสฺหฺქართული: Პანტიშ中國: Pantysh日本語: パンチェイショ한국어: Pantysh |