Thời gian chính xác trong Karabugra:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:55, Mặt trời lặn 20:26. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:42, Trăng lặn 17:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 10:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:54, Mặt trời lặn 20:27. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 18:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:53, Mặt trời lặn 20:28. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:47, Trăng lặn 20:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Turkmenistan | |
+993 | |
Ban-căng | |
Karabugra | |
Asia/Ashgabat, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°40'46" N; Kinh độ: 56°40'46" E; DD: 38.6794, 56.6794; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 536; | |
Afrikaans: KarabugraAzərbaycanca: KarabugraBahasa Indonesia: KarabugraDansk: KarabugraDeutsch: KarabugraEesti: KarabugraEnglish: KarabugraEspañol: KarabugraFilipino: KarabugraFrançaise: KarabugraHrvatski: KarabugraItaliano: KarabugraLatviešu: KarabugraLietuvių: KarabugraMagyar: KarabugraMelayu: KarabugraNederlands: KarabugraNorsk bokmål: KarabugraOʻzbekcha: KarabugraPolski: KarabugraPortuguês: KarabugraRomână: KarabugraShqip: KarabugraSlovenčina: KarabugraSlovenščina: KarabugraSuomi: KarabugraSvenska: KarabugraTiếng Việt: KarabugraTürkçe: KarabugraČeština: KarabugraΕλληνικά: ΚαραβυγραБеларуская: КарабуграБългарски: КарабуграКыргызча: КарабуграМакедонски: КарабуграМонгол: КарабуграРусский: КарабуграСрпски: КарабуграТоҷикӣ: КарабуграУкраїнська: КарабуґраҚазақша: КарабуграՀայերեն: Կարաբուգրաעברית: קָרָבִּוּגרָاردو: کَرَبُگْرَالعربية: كارابوغرهفارسی: کربوگراमराठी: करबुग्रहिन्दी: करबुग्रবাংলা: করবুগ্রગુજરાતી: કરબુગ્રதமிழ்: கரபு³க்³ரతెలుగు: కరబుగ్రಕನ್ನಡ: ಕರಬುಗ್ರമലയാളം: കരബുഗ്രසිංහල: කරබුග්රไทย: กรพุคฺรქართული: Კარაბუგრა中國: Karabugra日本語: カㇻブゲㇻ한국어: Karabugra |