Thời gian chính xác trong Gurgulab:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:22. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:45, Trăng lặn 19:54, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:51, Mặt trời lặn 20:23. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:28, Trăng lặn 21:12, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:50, Mặt trời lặn 20:24. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:23, Trăng lặn 22:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Turkmenistan | |
+993 | |
Ahal | |
Gurgulab | |
Asia/Ashgabat, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 38°1'52" N; Kinh độ: 57°40'2" E; DD: 38.0311, 57.6673; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 893; | |
Afrikaans: GurgulabAzərbaycanca: GurgulabBahasa Indonesia: GurgulabDansk: GurgulabDeutsch: GurgulabEesti: GurgulabEnglish: GurgulabEspañol: GurgulabFilipino: GurgulabFrançaise: GurgulabHrvatski: GurgulabItaliano: GurgulabLatviešu: GurgulabLietuvių: GurgulabMagyar: GurgulabMelayu: GurgulabNederlands: GurgulabNorsk bokmål: GurgulabOʻzbekcha: GurgulabPolski: GurgulabPortuguês: GurgulabRomână: GurgulabShqip: GurgulabSlovenčina: GurgulabSlovenščina: GurgulabSuomi: GurgulabSvenska: GurgulabTiếng Việt: GurgulabTürkçe: GurgulabČeština: GurgulabΕλληνικά: ΓυργυλαβБеларуская: КуркулабБългарски: КуркулабКыргызча: КуркулабМакедонски: КуркулабМонгол: КуркулабРусский: КуркулабСрпски: КуркулабТоҷикӣ: КуркулабУкраїнська: КуркулабҚазақша: КуркулабՀայերեն: Կուրկուլաբעברית: קִוּרקִוּלָבּاردو: گُرْگُلَبْالعربية: غورغولابفارسی: گورگولبमराठी: गुर्गुलब्हिन्दी: गुर्गुलब्বাংলা: গুর্গুলব্ગુજરાતી: ગુર્ગુલબ્தமிழ்: கு³ர்கு³லப்³తెలుగు: గుర్గులబ్ಕನ್ನಡ: ಗುರ್ಗುಲಬ್മലയാളം: ഗുർഗുലബ്සිංහල: ගුර්ගුලබ්ไทย: คุรฺคุลพฺქართული: Კურკულაბ中國: Gurgulab日本語: ㇰレㇰラベ한국어: Gurgulab | |