Thời gian chính xác trong Kaeng Khoi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:00, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:44, Trăng lặn 16:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:46, Mặt trời lặn 18:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:35, Trăng lặn 17:54, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Thái Lan | |
+66 | |
Saraburi | |
Amphoe Kaeng Khoi | |
Kaeng Khoi | |
Asia/Bangkok, GMT 7. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 14°35'10" N; Kinh độ: 100°59'53" E; DD: 14.5862, 100.998; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 23; | |
Afrikaans: Kaeng KhoiAzərbaycanca: Kaeng KhoiBahasa Indonesia: Kaeng KhoiDansk: Kaeng KhoiDeutsch: Kaeng KhoiEesti: Kaeng KhoiEnglish: Kaeng KhoiEspañol: Kaeng KhoiFilipino: Kaeng KhoiFrançaise: Kaeng KhoiHrvatski: Kaeng KhoiItaliano: Caeng ChoiLatviešu: Kaeng KhoiLietuvių: Kaeng KhoiMagyar: Kaeng KhoiMelayu: Kaeng KhoiNederlands: Kaeng KhoiNorsk bokmål: Kaeng KhoiOʻzbekcha: Kaeng KhoiPolski: Kaeng KhoiPortuguês: Kaeng KhoiRomână: Kaeng KhoiShqip: Kaeng KhoiSlovenčina: Kaeng KhoiSlovenščina: Kaeng KhoiSuomi: Kaeng KhoiSvenska: Kaeng KhoiTiếng Việt: Kaeng KhoiTürkçe: Kaeng KhoiČeština: Kaeng KhoiΕλληνικά: Καινγ ΧωБеларуская: Каэнг КхоіБългарски: Каенг КхоиКыргызча: Каэнг КхоиМакедонски: Каенг КхоиМонгол: Каэнг КхоиРусский: Каэнг КхоиСрпски: Каенг КхоиТоҷикӣ: Каэнг КхоиУкраїнська: Каенґ КхоїҚазақша: Каэнг КхоиՀայերեն: Կաէնգ Կխօիעברית: קָאֱנג קכִוֹאִיاردو: كانغ خويالعربية: كانغ خويفارسی: کأنگ خویमराठी: कएन्ग् खोइहिन्दी: काएंग खोईবাংলা: কএন্গ্ খোইગુજરાતી: કએન્ગ્ ખોઇதமிழ்: கஏன்க் கோஇతెలుగు: కఏన్గ్ ఖోఇಕನ್ನಡ: ಕಏನ್ಗ್ ಖೋಇമലയാളം: കഏൻഗ് ഖോഇසිංහල: කඑන්ග් ඛොඉไทย: แก่งคอยქართული: კაენგ კხოი中國: Kaeng Khoi日本語: キャエング・クホーイー한국어: 캥 크호이 | |