Thời gian chính xác trong Melfi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:00, Trăng lặn 14:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:45, Trăng lặn 15:29, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:24, Mặt trời lặn 18:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:32, Trăng lặn 16:30, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 10,7 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Tchad | |
+235 | |
Guera | |
Barh Signaka | |
Melfi | |
Africa/Ndjamena, GMT 1. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 11°3'35" N; Kinh độ: 17°56'8" E; DD: 11.0598, 17.9355; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 399; | |
Afrikaans: MelfiAzərbaycanca: MelfiBahasa Indonesia: MelfiDansk: MelfiDeutsch: MelfiEesti: MelfiEnglish: MelfiEspañol: MelfiFilipino: MelfiFrançaise: MelfiHrvatski: MelfiItaliano: MelfiLatviešu: MelfiLietuvių: MelfiMagyar: MelfiMelayu: MelfiNederlands: MelfiNorsk bokmål: MelfiOʻzbekcha: MelfiPolski: MelfiPortuguês: MelfiRomână: MelfiShqip: MelfiSlovenčina: MelfiSlovenščina: MelfiSuomi: MelfiSvenska: MelfiTiếng Việt: MelfiTürkçe: MelfiČeština: MelfiΕλληνικά: ΜελφιБеларуская: МельфіБългарски: МельфиКыргызча: МельфиМакедонски: МељфиМонгол: МельфиРусский: МельфиСрпски: МељфиТоҷикӣ: МельфиУкраїнська: МєльфіҚазақша: МельфиՀայերեն: Մելֆիעברית: מֱלפִיاردو: ملفيالعربية: ملفيفارسی: ملفیमराठी: मेल्फ़िहिन्दी: मेलफीবাংলা: মেল্ফ়িગુજરાતી: મેલ્ફ઼િதமிழ்: மேல்ஃபிతెలుగు: మేల్ఫిಕನ್ನಡ: ಮೇಲ್ಫ಼ಿമലയാളം: മേൽഫിසිංහල: මෙල්ෆිไทย: เมลฟิქართული: მელიპჰი中國: 梅尔菲日本語: メルフィ한국어: 멜피 | |