Thời gian chính xác trong Hažlín:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:54, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 21:36, Trăng lặn 04:40, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:52, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 22:42, Trăng lặn 05:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:51, Mặt trời lặn 20:11. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:41, Trăng lặn 05:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Slovakia | |
+421 | |
Vùng Prešov | |
Okres Bardejov | |
Hažlín | |
Europe/Bratislava, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 49°18'4" N; Kinh độ: 21°25'12" E; DD: 49.3012, 21.4201; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 274; | |
Afrikaans: HazlinAzərbaycanca: HazlinBahasa Indonesia: HazlinDansk: HazlinDeutsch: HazlinEesti: HazlinEnglish: HazlinEspañol: HazlinFilipino: HazlinFrançaise: HazlinHrvatski: HazlinItaliano: HazlinLatviešu: HazlinLietuvių: HazlinMagyar: HazlinMelayu: HazlinNederlands: HazlinNorsk bokmål: HazlinOʻzbekcha: HazlinPolski: HazlinPortuguês: HazlinRomână: HazlinShqip: HazlinSlovenčina: HažlínSlovenščina: HazlinSuomi: HazlinSvenska: HazlinTiếng Việt: HažlínTürkçe: HazlinČeština: HažlínΕλληνικά: ΧαζλινБеларуская: ГажлінБългарски: ГажлинКыргызча: ГажлинМакедонски: ГажљинМонгол: ГажлинРусский: ГажлинСрпски: ГажљинТоҷикӣ: ГажлинУкраїнська: ҐажлінҚазақша: ГажлинՀայերեն: Գաժլինעברית: גָז׳לִינاردو: ہَزْلِنْالعربية: هازلينفارسی: هزلینमराठी: हज़्लिन्हिन्दी: हज़्लिन्বাংলা: হজ়্লিন্ગુજરાતી: હજ઼્લિન્தமிழ்: ஹஃஜ்லின்తెలుగు: హజ్లిన్ಕನ್ನಡ: ಹಜ಼್ಲಿನ್മലയാളം: ഹജ്ലിൻසිංහල: හජ්ලින්ไทย: หซฺลินฺქართული: Გაჟლინ中國: Hazlin日本語: ガゼリン한국어: 핮린 |