Thời gian chính xác trong Krasnodar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, Mặt trời lặn 19:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 14:44, Trăng lặn 03:59, |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | +13...+18 °CCó mây một phần |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, Mặt trời lặn 19:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 15:47, Trăng lặn 04:16, |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +12...+13 °CCó mây một phần |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +12...+21 °CNhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +23...+27 °CCó mây một phần |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +21...+26 °CMây che phủ biến đổi |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 19:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 16:50, Trăng lặn 04:31, |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,3 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +15...+20 °CSạch bầu trời không mây |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +15...+21 °CRất nhiều mây |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +19...+21 °CMây che phủ biến đổi |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | +12...+18 °CSạch bầu trời không mây |
Nga | |
+7 | |
Vùng Krasnodarskiy | |
Krasnodar | |
Europe/Moscow, GMT 3. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 45°2'32" N; Kinh độ: 38°58'50" E; DD: 45.0421, 38.9806; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 28; | |
Afrikaans: KrasnodarAzərbaycanca: KrasnodarBahasa Indonesia: KrasnodarDansk: KrasnodarDeutsch: KrasnodarEesti: KrasnodarEnglish: KrasnodarEspañol: KrasnodarFilipino: KrasnodarFrançaise: KrasnodarHrvatski: KrasnodarItaliano: KrasnodarLatviešu: KrasnodaraLietuvių: KrasnodarasMagyar: KrasznodarMelayu: KrasnodarNederlands: KrasnodarNorsk bokmål: KrasnodarOʻzbekcha: KrasnodarPolski: KrasnodarPortuguês: KrasnodarRomână: KrasnodarShqip: KrasnodarSlovenčina: KrasnodarSlovenščina: KrasnodarSuomi: KrasnodarSvenska: KrasnodarTiếng Việt: KrasnodarTürkçe: KrasnodarČeština: KrasnodarΕλληνικά: ΚρασνοντάρБеларуская: КраснадарБългарски: КраснодарКыргызча: КраснодарМакедонски: КраснодарМонгол: КраснодарРусский: КраснодарСрпски: КраснодарТоҷикӣ: КраснодарУкраїнська: КраснодарҚазақша: КраснодарՀայերեն: Կրասնօդարעברית: קרסנודרاردو: كراسنودارالعربية: كراسنودارفارسی: کراسنودارमराठी: क्रस्नोदर्हिन्दी: क्रास्नोडारবাংলা: ক্রস্নোদর্ગુજરાતી: ક્રસ્નોદર્தமிழ்: க்ரஸ்னோதர்తెలుగు: క్రస్నోదర్ಕನ್ನಡ: ಕ್ರಸ್ನೋದರ್മലയാളം: ക്രസ്നോദർසිංහල: ක්රස්නොධාර්ไทย: รืทรืქართული: კრასნოდარ中國: 克拉斯诺伏斯克日本語: クラスノダル한국어: 크라스노다르 | |