Thời gian chính xác trong Tulez:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 11:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:27, Trăng lặn 18:23, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Rasina | |
Tulez | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°29'37" N; Kinh độ: 21°5'46" E; DD: 43.4937, 21.0962; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 364; | |
Afrikaans: TulezAzərbaycanca: TulezBahasa Indonesia: TulezDansk: TulezDeutsch: TulezEesti: TulezEnglish: TulezEspañol: TulezFilipino: TulezFrançaise: TulezHrvatski: TulezItaliano: TulezLatviešu: TulezLietuvių: TulezMagyar: TulezMelayu: TulezNederlands: TulezNorsk bokmål: TulezOʻzbekcha: TulezPolski: TulezPortuguês: TulezRomână: TulezShqip: TulezSlovenčina: TulezSlovenščina: TulezSuomi: TulezSvenska: TulezTiếng Việt: TulezTürkçe: TulezČeština: TulezΕλληνικά: ΤυλεζБеларуская: ТулезБългарски: ТулезКыргызча: ТулезМакедонски: ТуљезМонгол: ТулезРусский: ТулезСрпски: ТуљезТоҷикӣ: ТулезУкраїнська: ТулєзҚазақша: ТулезՀայերեն: Տուլեզעברית: טִוּלֱזاردو: تُلیزْالعربية: تولزفارسی: تولزमराठी: तुलेज़्हिन्दी: तुलेज़्বাংলা: তুলেজ়্ગુજરાતી: તુલેજ઼્தமிழ்: துலேஃஜ்తెలుగు: తులేజ్ಕನ್ನಡ: ತುಲೇಜ಼್മലയാളം: തുലേജ്සිංහල: තුලේජ්ไทย: ตุเลซฺქართული: Ტულეზ中國: Tulez日本語: トゥレゼ한국어: Tulez | |