Thời gian chính xác trong Tabanovići:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:34, Trăng lặn 22:25, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:39, Trăng lặn 23:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:53, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Zlatibor | |
Tabanovići | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°55'9" N; Kinh độ: 20°4'51" E; DD: 43.9192, 20.0808; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 621; | |
Afrikaans: TabanoviciAzərbaycanca: TabanoviciBahasa Indonesia: TabanoviciDansk: TabanoviciDeutsch: TabanoviciEesti: TabanoviciEnglish: TabanoviciEspañol: TabanoviciFilipino: TabanoviciFrançaise: TabanoviciHrvatski: TabanovićiItaliano: TabanoviciLatviešu: TabanoviciLietuvių: TabanoviciMagyar: TabanoviciMelayu: TabanoviciNederlands: TabanoviciNorsk bokmål: TabanoviciOʻzbekcha: TabanoviciPolski: TabanoviciPortuguês: TabanoviciRomână: TabanoviciShqip: TabanoviciSlovenčina: TabanoviciSlovenščina: TabanoviciSuomi: TabanoviciSvenska: TabanoviciTiếng Việt: TabanovićiTürkçe: TabanoviciČeština: TabanoviciΕλληνικά: ΤαβανοβισιБеларуская: ТабановіцыБългарски: ТабановициКыргызча: ТабановициМакедонски: ТабановициМонгол: ТабановициРусский: ТабановициСрпски: ТабановициТоҷикӣ: ТабановициУкраїнська: ТабановіциҚазақша: ТабановициՀայերեն: Տաբանօվիծիעברית: טָבָּנִוֹוִיצִיاردو: تَبَنووِچِالعربية: تابانوفيسيفارسی: تبنویکیमराठी: तबनोविचिहिन्दी: तबनोविचिবাংলা: তবনোবিচিગુજરાતી: તબનોવિચિதமிழ்: தப³னோவிசிతెలుగు: తబనోవిచిಕನ್ನಡ: ತಬನೋವಿಚಿമലയാളം: തബനോവിചിසිංහල: තබනෝවිචිไทย: ตพโนวิจิქართული: Ტაბანოვიცი中國: Tabanovici日本語: タバノウィツィ한국어: Tabanovici |