Thời gian chính xác trong Suvi Do:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:58, Trăng lặn 16:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 03:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:24, Trăng lặn 18:19, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:55, Trăng lặn 19:44, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Chỉ số tử ngoại: 1,1 (Thấp) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Nišava | |
Suvi Do | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°17'54" N; Kinh độ: 21°57'23" E; DD: 43.2982, 21.9563; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 243; | |
Afrikaans: Suvi DoAzərbaycanca: Suvi DoBahasa Indonesia: Suvi DoDansk: Suvi DoDeutsch: Suvi DoEesti: Suvi DoEnglish: Suvi DoEspañol: Suvi DoFilipino: Suvi DoFrançaise: Suvi DoHrvatski: Suvi DoItaliano: Suvi DoLatviešu: Suvi DoLietuvių: Suvi DoMagyar: Suvi DoMelayu: Suvi DoNederlands: Suvi DoNorsk bokmål: Suvi DoOʻzbekcha: Suvi DoPolski: Suvi DoPortuguês: Suvi DoRomână: Suvi DoShqip: Suvi DoSlovenčina: Suvi DoSlovenščina: Suvi DoSuomi: Suvi DoSvenska: Suvi DoTiếng Việt: Suvi DoTürkçe: Suvi DoČeština: Suvi DoΕλληνικά: Συβι ΔοБеларуская: Суві ДоБългарски: Суви ДоКыргызча: Суви ДоМакедонски: Суви ДоМонгол: Суви ДоРусский: Суви ДоСрпски: Суви ДоТоҷикӣ: Суви ДоУкраїнська: Суві ДоҚазақша: Суви ДоՀայերեն: Սուվի Դօעברית: סִוּוִי דִוֹاردو: سُوِ دوالعربية: سوفي دوفارسی: سووی دوमराठी: सुवि दोहिन्दी: सुवि दोবাংলা: সুবি দোગુજરાતી: સુવિ દોதமிழ்: ஸுவி தோ³తెలుగు: సువి దోಕನ್ನಡ: ಸುವಿ ದೋമലയാളം: സുവി ദോසිංහල: සුවි දෝไทย: สุวิ โทქართული: Სუვი Დო中國: Suvi Do日本語: ㇲウィ ド한국어: Suvi Do | |