Thời gian chính xác trong Rajčinoviće:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:02, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:43, Trăng lặn 21:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:36, Trăng lặn 22:20, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,5 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Raška | |
Rajčinoviće | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°9'11" N; Kinh độ: 20°26'36" E; DD: 43.1531, 20.4433; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 563; | |
Afrikaans: RajcinoviceAzərbaycanca: RajcinoviceBahasa Indonesia: RajcinoviceDansk: RajcinoviceDeutsch: RajcinoviceEesti: RajcinoviceEnglish: RajcinoviceEspañol: RajcinoviceFilipino: RajcinoviceFrançaise: RajcinoviceHrvatski: RajčinovićeItaliano: RajcinoviceLatviešu: RajcinoviceLietuvių: RajcinoviceMagyar: RajcinoviceMelayu: RajcinoviceNederlands: RajcinoviceNorsk bokmål: RajcinoviceOʻzbekcha: RajcinovicePolski: RajcinovicePortuguês: RajcinoviceRomână: RajcinoviceShqip: RajcinoviceSlovenčina: RajcinoviceSlovenščina: RajcinoviceSuomi: RajcinoviceSvenska: RajcinoviceTiếng Việt: RajčinovićeTürkçe: RajcinoviceČeština: RajcinoviceΕλληνικά: ΡαγσινοβισεБеларуская: РаджсіновіцэБългарски: РаджсиновицъКыргызча: РаджсиновицеМакедонски: РаџсиновицеМонгол: РаджсиновицеРусский: РаджсиновицеСрпски: РаџсиновицеТоҷикӣ: РаджсиновицеУкраїнська: РаджсіновіцеҚазақша: РаджсиновицеՀայերեն: Րաջսինօվիծեעברית: רָדז׳סִינִוֹוִיצֱاردو: رَجْچِنووِچےالعربية: راجسينوفيسفارسی: رجکینویکमराठी: रज्चिनोविचेहिन्दी: रज्चिनोविचेবাংলা: রজ্চিনোবিচেગુજરાતી: રજ્ચિનોવિચેதமிழ்: ரஜ்சினோவிசேతెలుగు: రజ్చినోవిచేಕನ್ನಡ: ರಜ್ಚಿನೋವಿಚೇമലയാളം: രജ്ചിനോവിചേසිංහල: රජ්චිනෝවිචේไทย: รชฺจิโนวิเจქართული: Რადჟსინოვიცე中國: Rajcinovice日本語: ㇻデゼㇱノウィツェ한국어: Rajcinovice |