Thời gian chính xác trong Paljevo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:08. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:42, Trăng lặn 23:15, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,4 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
buổi chiềutừ 17:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:55, Trăng lặn 23:57, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:11, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,8 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Raška | |
Paljevo | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°0'54" N; Kinh độ: 20°23'48" E; DD: 43.0149, 20.3968; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1061; | |
Afrikaans: PaljevoAzərbaycanca: PaljevoBahasa Indonesia: PaljevoDansk: PaljevoDeutsch: PaljevoEesti: PaljevoEnglish: PaljevoEspañol: PaljevoFilipino: PaljevoFrançaise: PaljevoHrvatski: PaljevoItaliano: PaljevoLatviešu: PaljevoLietuvių: PaljevoMagyar: PaljevoMelayu: PaljevoNederlands: PaljevoNorsk bokmål: PaljevoOʻzbekcha: PaljevoPolski: PaljevoPortuguês: PaljevoRomână: PaljevoShqip: PaljevoSlovenčina: PaljevoSlovenščina: PaljevoSuomi: PaljevoSvenska: PaljevoTiếng Việt: PaljevoTürkçe: PaljevoČeština: PaljevoΕλληνικά: ΠαλγεβοБеларуская: ПалевоБългарски: ПалевоКыргызча: ПалевоМакедонски: ПаљевоМонгол: ПалевоРусский: ПалевоСрпски: ПаљевоТоҷикӣ: ПалевоУкраїнська: ПалєвоҚазақша: ПалевоՀայերեն: Պալեվօעברית: פָּלֱוִוֹاردو: پَلْجیووالعربية: بالجفوفارسی: پلجووमराठी: पल्जेवोहिन्दी: पल्जेवोবাংলা: পল্জেবোગુજરાતી: પલ્જેવોதமிழ்: பல்ஜேவோతెలుగు: పల్జేవోಕನ್ನಡ: ಪಲ್ಜೇವೋമലയാളം: പൽജേവോසිංහල: පල්ජේවෝไทย: ปลฺเชโวქართული: Პალევო中國: Paljevo日本語: パレウォ한국어: Paljevo |