Thời gian chính xác trong Magovo:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:05, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:18, Trăng lặn 14:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 08:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:39, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:02, Trăng lặn 16:59, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,7 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Toplica | |
Magovo | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°15'43" N; Kinh độ: 21°3'24" E; DD: 43.262, 21.0566; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 739; | |
Afrikaans: MagovoAzərbaycanca: MagovoBahasa Indonesia: MagovoDansk: MagovoDeutsch: MagovoEesti: MagovoEnglish: MagovoEspañol: MagovoFilipino: MagovoFrançaise: MagovoHrvatski: MagovoItaliano: MagovoLatviešu: MagovoLietuvių: MagovoMagyar: MagovoMelayu: MagovoNederlands: MagovoNorsk bokmål: MagovoOʻzbekcha: MagovoPolski: MagovoPortuguês: MagovoRomână: MagovoShqip: MagovoSlovenčina: MagovoSlovenščina: MagovoSuomi: MagovoSvenska: MagovoTiếng Việt: MagovoTürkçe: MagovoČeština: MagovoΕλληνικά: ΜαγοβοБеларуская: МаговоБългарски: МаговоКыргызча: МаговоМакедонски: МаговоМонгол: МаговоРусский: МаговоСрпски: МаговоТоҷикӣ: МаговоУкраїнська: МаґовоҚазақша: МаговоՀայերեն: Մագօվօעברית: מָגִוֹוִוֹاردو: مَگوووالعربية: ماغوفوفارسی: مگووमराठी: मगोवोहिन्दी: मगोवोবাংলা: মগোবোગુજરાતી: મગોવોதமிழ்: மகோ³வோతెలుగు: మగోవోಕನ್ನಡ: ಮಗೋವೋമലയാളം: മഗോവോසිංහල: මගෝවෝไทย: มโคโวქართული: Მაგოვო中國: Magovo日本語: マゴウォ한국어: Magovo |