Thời gian chính xác trong Krušce:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:57, Mặt trời lặn 20:04. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:34, Trăng lặn 23:11, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 02:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:48, Trăng lặn 23:53, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,1 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:56, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:04, Trăng lặn --:--, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Nišava | |
Krušce | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°19'34" N; Kinh độ: 21°46'35" E; DD: 43.3261, 21.7764; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 185; | |
Afrikaans: KrusceAzərbaycanca: KrusceBahasa Indonesia: KrusceDansk: KrusceDeutsch: KrusceEesti: KrušceEnglish: KrusceEspañol: KrusceFilipino: KrusceFrançaise: KrusceHrvatski: KrušceItaliano: KrusceLatviešu: KrušceLietuvių: KrušceMagyar: KrusceMelayu: KrusceNederlands: KrusceNorsk bokmål: KrusceOʻzbekcha: KruscePolski: KruscePortuguês: KrusceRomână: KrusceShqip: KrusceSlovenčina: KrušceSlovenščina: KrušceSuomi: KrušceSvenska: KrusceTiếng Việt: KrušceTürkçe: KrusceČeština: KrušceΕλληνικά: ΚρυσσεБеларуская: КруссэБългарски: КруссеКыргызча: КруссеМакедонски: КруссеМонгол: КруссеРусский: КруссеСрпски: КруссеТоҷикӣ: КруссеУкраїнська: КруссеҚазақша: КруссеՀայերեն: Կրուսսեעברית: קרִוּססֱاردو: کْرُسْچےالعربية: كروسسفارسی: کروسکमराठी: क्रुस्चेहिन्दी: क्रुस्चेবাংলা: ক্রুস্চেગુજરાતી: ક્રુસ્ચેதமிழ்: க்ருஸ்சேతెలుగు: క్రుస్చేಕನ್ನಡ: ಕ್ರುಸ್ಚೇമലയാളം: ക്രുസ്ചേසිංහල: ක්රුස්චේไทย: กฺรุเสฺจქართული: Კრუსსე中國: Krusce日本語: ケㇽセシェ한국어: Krusce |