Thời gian chính xác trong Kevi:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:09, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:17. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 18:36, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,6 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:18. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:55, Trăng lặn 20:04, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Vojvodina | |
North Banat | |
Kevi | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°51'1" N; Kinh độ: 19°52'49" E; DD: 45.8503, 19.8803; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 102; | |
Afrikaans: KeviAzərbaycanca: KeviBahasa Indonesia: KeviDansk: KeviDeutsch: KeviEesti: KeviEnglish: KeviEspañol: KeviFilipino: KeviFrançaise: KeviHrvatski: KeviItaliano: KeviLatviešu: KeviLietuvių: KeviMagyar: KeviMelayu: KeviNederlands: KeviNorsk bokmål: KeviOʻzbekcha: KeviPolski: KeviPortuguês: KeviRomână: KeviShqip: KeviSlovenčina: KeviSlovenščina: KeviSuomi: KeviSvenska: KeviTiếng Việt: KeviTürkçe: KeviČeština: KeviΕλληνικά: ΚεβιБеларуская: КевіБългарски: КевиКыргызча: КевиМакедонски: КевиМонгол: КевиРусский: КевиСрпски: КевиТоҷикӣ: КевиУкраїнська: КєвіҚазақша: КевиՀայերեն: Կեվիעברית: קֱוִיاردو: کیوِالعربية: كفيفارسی: کویमराठी: केविहिन्दी: केविবাংলা: কেবিગુજરાતી: કેવિதமிழ்: கேவிతెలుగు: కేవిಕನ್ನಡ: ಕೇವಿമലയാളം: കേവിසිංහල: කේවිไทย: เกวิქართული: Კევი中國: Kevi日本語: ケウィ한국어: Kevi |