Thời gian chính xác trong Feketić:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:25, Trăng lặn 14:27, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,3 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 16:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:44, Trăng lặn 15:47, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:04, Trăng lặn 17:10, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 4,8 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Vojvodina | |
North Bačka | |
Feketić | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°39'51" N; Kinh độ: 19°41'59" E; DD: 45.6643, 19.6997; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 86; | |
Afrikaans: FeketicAzərbaycanca: FeketicBahasa Indonesia: FeketicDansk: FeketicDeutsch: FeketicEesti: FeketicEnglish: FeketicEspañol: FeketicFilipino: FeketicFrançaise: FeketicHrvatski: FeketićItaliano: FeketicLatviešu: FeketicLietuvių: FeketicMagyar: FeketicMelayu: FeketicNederlands: FeketicNorsk bokmål: FeketicOʻzbekcha: FeketicPolski: FeketićPortuguês: FeketicRomână: FeketicShqip: FeketicSlovenčina: FeketicSlovenščina: FeketicSuomi: FeketicSvenska: FeketicTiếng Việt: FeketićTürkçe: FeketicČeština: FeketicΕλληνικά: ΦεκετικБеларуская: ФэкецікБългарски: ФекетикКыргызча: ФекетикМакедонски: ФекетикМонгол: ФекетикРусский: ФекетикСрпски: ФекетикТоҷикӣ: ФекетикУкраїнська: ФекєтікҚазақша: ФекетикՀայերեն: Ֆեկետիկעברית: פֱקֱטִיקاردو: فیکیتِچْالعربية: فكتيكفارسی: فکتیکमराठी: फ़ेकेतिच्हिन्दी: फ़ेकेतिच्বাংলা: ফ়েকেতিচ্ગુજરાતી: ફ઼ેકેતિચ્தமிழ்: ஃபேகேதிச்తెలుగు: ఫేకేతిచ్ಕನ್ನಡ: ಫ಼ೇಕೇತಿಚ್മലയാളം: ഫേകേതിച്සිංහල: ෆේකේතිච්ไทย: เฟเกติจฺქართული: Პჰეკეტიკ中國: Feketic日本語: フェイェケティケ한국어: 페케팇 | |