Thời gian chính xác trong Crni Vrh:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 19:58. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 21:00, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 23:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 19:59. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:32, Trăng lặn 22:10, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:58, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:37, Trăng lặn 23:06, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Pčinja | |
Crni Vrh | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 42°31'7" N; Kinh độ: 22°8'2" E; DD: 42.5187, 22.1338; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 1181; | |
Afrikaans: Crni VrhAzərbaycanca: Crni VrhBahasa Indonesia: Crni VrhDansk: Crni VrhDeutsch: Crni VrhEesti: Crni VrhEnglish: Crni VrhEspañol: Crni VrhFilipino: Crni VrhFrançaise: Crni VrhHrvatski: Crni VrhItaliano: Crni VrhLatviešu: Crni VrhLietuvių: Crni VrhMagyar: Crni VrhMelayu: Crni VrhNederlands: Crni VrhNorsk bokmål: Crni VrhOʻzbekcha: Crni VrhPolski: Crni VrhPortuguês: Crni VrhRomână: Crni VrhShqip: Crni VrhSlovenčina: Crni VrhSlovenščina: Crni VrhSuomi: Crni VrhSvenska: Crni VrhTiếng Việt: Crni VrhTürkçe: Crni VrhČeština: Crni VrhΕλληνικά: Κρνι ΒρБеларуская: Крні ВрБългарски: Крни ВрКыргызча: Крни ВрМакедонски: Крњи ВрМонгол: Крни ВрРусский: Крни ВрСрпски: Крњи ВрТоҷикӣ: Крни ВрУкраїнська: Крні ВрҚазақша: Крни ВрՀայերեն: Կրնի Վրעברית: קרנִי ורاردو: چْرْنِ وْرْہْالعربية: كرني فرهفارسی: کرنی ورهमराठी: च्र्नि व्र्ह्हिन्दी: च्र्नि व्र्ह्বাংলা: চ্র্নি ব্র্হ্ગુજરાતી: ચ્ર્નિ વ્ર્હ્தமிழ்: ச்ர்னி வ்ர்ஹ்తెలుగు: చ్ర్ని వ్ర్హ్ಕನ್ನಡ: ಚ್ರ್ನಿ ವ್ರ್ಹ್മലയാളം: ച്ര്നി വ്ര്ഹ്සිංහල: ච්ර්නි ව්ර්හ්ไทย: จฺรฺนิ วฺรฺหฺქართული: Კრნი Ვრ中國: Crni Vrh日本語: ケレニ ヴェレ한국어: Crni Vrh |