Thời gian chính xác trong Buar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:42, Trăng lặn 21:17, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:35, Trăng lặn 22:26, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 7,9 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:40, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Zlatibor | |
Buar | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°53'1" N; Kinh độ: 19°48'52" E; DD: 43.8836, 19.8145; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 683; | |
Afrikaans: BuarAzərbaycanca: BuarBahasa Indonesia: BuarDansk: BuarDeutsch: BuarEesti: BuarEnglish: BuarEspañol: BuarFilipino: BuarFrançaise: BuarHrvatski: BuarItaliano: BuarLatviešu: BuarLietuvių: BuarMagyar: BuarMelayu: BuarNederlands: BuarNorsk bokmål: BuarOʻzbekcha: BuarPolski: BuarPortuguês: BuarRomână: BuarShqip: BuarSlovenčina: BuarSlovenščina: BuarSuomi: BuarSvenska: BuarTiếng Việt: BuarTürkçe: BuarČeština: BuarΕλληνικά: ΒυαρБеларуская: БуарБългарски: БуарКыргызча: БуарМакедонски: БуарМонгол: БуарРусский: БуарСрпски: БуарТоҷикӣ: БуарУкраїнська: БуарҚазақша: БуарՀայերեն: Բուարעברית: בִּוּאָרاردو: بُءاَرْالعربية: بوارفارسی: بوارमराठी: बुअर्हिन्दी: बुअर्বাংলা: বুঅর্ગુજરાતી: બુઅર્தமிழ்: பு³அர்తెలుగు: బుఅర్ಕನ್ನಡ: ಬುಅರ್മലയാളം: ബുഅർසිංහල: බුඅර්ไทย: พุอรฺქართული: Ბუარ中國: Buar日本語: ブアレ한국어: Buar |