Thời gian chính xác trong Bogiše:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:00. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:18, Trăng lặn 14:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 18:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:04, Mặt trời lặn 20:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:38, Trăng lặn 15:38, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:03, Mặt trời lặn 20:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:01, Trăng lặn 16:58, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 3,8 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Rasina | |
Bogiše | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°22'43" N; Kinh độ: 21°11'7" E; DD: 43.3787, 21.1853; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 450; | |
Afrikaans: BogiseAzərbaycanca: BogiseBahasa Indonesia: BogiseDansk: BogiseDeutsch: BogiseEesti: BogišeEnglish: BogiseEspañol: BogiseFilipino: BogiseFrançaise: BogiseHrvatski: BogišeItaliano: BogiseLatviešu: BogišeLietuvių: BogišeMagyar: BogiseMelayu: BogiseNederlands: BogiseNorsk bokmål: BogiseOʻzbekcha: BogisePolski: BogisePortuguês: BogiseRomână: BogiseShqip: BogiseSlovenčina: BogišeSlovenščina: BogišeSuomi: BogišeSvenska: BogiseTiếng Việt: BogišeTürkçe: BogiseČeština: BogišeΕλληνικά: ΒογισεБеларуская: БогісэБългарски: БогисеКыргызча: БогисеМакедонски: БогисеМонгол: БогисеРусский: БогисеСрпски: БогисеТоҷикӣ: БогисеУкраїнська: БоґісеҚазақша: БогисеՀայերեն: Բօգիսեעברית: בִּוֹגִיסֱاردو: بوگِسےالعربية: بوجيسفارسی: بگیسमराठी: बोगिसेहिन्दी: बोगिसेবাংলা: বোগিসেગુજરાતી: બોગિસેதமிழ்: போ³கி³ஸேతెలుగు: బోగిసేಕನ್ನಡ: ಬೋಗಿಸೇമലയാളം: ബോഗിസേසිංහල: බෝගිසේไทย: โพคิเสქართული: Ბოგისე中國: Bogise日本語: ボギシェ한국어: Bogise |