Thời gian chính xác trong Bogaroš:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:24, Trăng lặn 14:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định |
buổi tốitừ 22:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:43, Trăng lặn 15:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 04:59, Mặt trời lặn 20:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:03, Trăng lặn 17:09, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,5 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Vojvodina | |
North Banat | |
Bogaroš | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 45°56'4" N; Kinh độ: 19°55'39" E; DD: 45.9344, 19.9275; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 101; | |
Afrikaans: BogarosAzərbaycanca: BogarosBahasa Indonesia: BogarosDansk: BogarosDeutsch: BogarosEesti: BogarošEnglish: BogarosEspañol: BogarosFilipino: BogarosFrançaise: BogarosHrvatski: BogarošItaliano: BogarosLatviešu: BogarošLietuvių: BogarošMagyar: BogarasMelayu: BogarosNederlands: BogarosNorsk bokmål: BogarosOʻzbekcha: BogarosPolski: BogarosPortuguês: BogarosRomână: BogarosShqip: BogarosSlovenčina: BogarošSlovenščina: BogarošSuomi: BogarošSvenska: BogarosTiếng Việt: BogarošTürkçe: BogarosČeština: BogarošΕλληνικά: ΒογαροσБеларуская: БогаросБългарски: БогаросКыргызча: БогаросМакедонски: БогаросМонгол: БогаросРусский: БогаросСрпски: БогаросТоҷикӣ: БогаросУкраїнська: БоґаросҚазақша: БогаросՀայերեն: Բօգարօսעברית: בִּוֹגָרִוֹסاردو: بوگَروسْالعربية: بوغاروسفارسی: بگرسमराठी: बोगरोस्हिन्दी: बोगरोस्বাংলা: বোগরোস্ગુજરાતી: બોગરોસ્தமிழ்: போ³க³ரோஸ்తెలుగు: బోగరోస్ಕನ್ನಡ: ಬೋಗರೋಸ್മലയാളം: ബോഗരോസ്සිංහල: බෝගරෝස්ไทย: โพคโรสฺქართული: Ბოგაროს中國: Bogaros日本語: ボガㇿセ한국어: Bogaros | |