Thời gian chính xác trong Bogalinac:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 20:05. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:26, Trăng lặn 18:24, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:57, Trăng lặn 19:50, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7,4 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:00, Mặt trời lặn 20:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:38, Trăng lặn 21:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,8 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Serbia | |
+381 | |
Central Serbia | |
Pomoravlje | |
Bogalinac | |
Europe/Belgrade, GMT 2. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 43°49'20" N; Kinh độ: 21°1'59" E; DD: 43.8222, 21.033; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 385; | |
Afrikaans: BogalinacAzərbaycanca: BogalinacBahasa Indonesia: BogalinacDansk: BogalinacDeutsch: BogalinacEesti: BogalinacEnglish: BogalinacEspañol: BogalinacFilipino: BogalinacFrançaise: BogalinacHrvatski: BogalinacItaliano: BogalinacLatviešu: BogalinacLietuvių: BogalinacMagyar: BogalinacMelayu: BogalinacNederlands: BogalinacNorsk bokmål: BogalinacOʻzbekcha: BogalinacPolski: BogalinacPortuguês: BogalinacRomână: BogalinacShqip: BogalinacSlovenčina: BogalinacSlovenščina: BogalinacSuomi: BogalinacSvenska: BogalinacTiếng Việt: BogalinacTürkçe: BogalinacČeština: BogalinacΕλληνικά: ΒογαλινακБеларуская: БогалінакБългарски: БогалинакКыргызча: БогалинакМакедонски: БогаљинакМонгол: БогалинакРусский: БогалинакСрпски: БогаљинакТоҷикӣ: БогалинакУкраїнська: БоґалінакҚазақша: БогалинакՀայերեն: Բօգալինակעברית: בִּוֹגָלִינָקاردو: بوگَلِنَچْالعربية: بوغاليناكفارسی: بگلینکमराठी: बोगलिनच्हिन्दी: बोगलिनच्বাংলা: বোগলিনচ্ગુજરાતી: બોગલિનચ્தமிழ்: போ³க³லினச்తెలుగు: బోగలినచ్ಕನ್ನಡ: ಬೋಗಲಿನಚ್മലയാളം: ബോഗലിനച്සිංහල: බෝගලිනච්ไทย: โพคลินจฺქართული: Ბოგალინაკ中國: Bogalinac日本語: ボガリナケ한국어: Bogalinac | |