Thời gian chính xác trong Vlăduleni:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 20:51. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:05, Trăng lặn 15:07, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cao
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng SPF 30+, mặc quần áo chống nắng và đội nón rộng vành. Giảm thời gian tiếp xúc với ánh nắng trong khoảng 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 14:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 20:52. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:25, Trăng lặn 16:26, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 6,7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:47, Mặt trời lặn 20:53. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:47, Trăng lặn 17:47, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 7 (Cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
România | |
+40 | |
Olt County | |
Comuna Osica de Sus | |
Vlăduleni | |
Europe/Bucharest, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 44°15'26" N; Kinh độ: 24°19'37" E; DD: 44.2571, 24.327; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 94; | |
Afrikaans: VladuleniAzərbaycanca: VladuleniBahasa Indonesia: VladuleniDansk: VladuleniDeutsch: VladuleniEesti: VladuleniEnglish: VladuleniEspañol: VladuleniFilipino: VladuleniFrançaise: VladuleniHrvatski: VladuleniItaliano: VladuleniLatviešu: VladuleniLietuvių: VladuleniMagyar: VladuleniMelayu: VladuleniNederlands: VladuleniNorsk bokmål: VladuleniOʻzbekcha: VladuleniPolski: VladuleniPortuguês: VladuleniRomână: VlăduleniShqip: VladuleniSlovenčina: VladuleniSlovenščina: VladuleniSuomi: VladuleniSvenska: VladuleniTiếng Việt: VlăduleniTürkçe: VladuleniČeština: VladuleniΕλληνικά: ΒλαδυλενιБеларуская: ВладуленіБългарски: ВладулениКыргызча: ВладулениМакедонски: ВладуљењиМонгол: ВладулениРусский: ВладулениСрпски: ВладуљењиТоҷикӣ: ВладулениУкраїнська: ВладулєніҚазақша: ВладулениՀայերեն: Վլադուլենիעברית: ולָדִוּלֱנִיاردو: فلادولنيالعربية: فلادولنيفارسی: ولدولنیमराठी: व्लदुलेनिहिन्दी: व्लदुलेनिবাংলা: ব্লদুলেনিગુજરાતી: વ્લદુલેનિதமிழ்: வ்லதுலெனிతెలుగు: వ్లదులేనిಕನ್ನಡ: ವ್ಲದುಲೇನಿമലയാളം: വ്ലദുലേനിසිංහල: ව්ලදුලේනිไทย: วละทุเลนิქართული: ვლადულენი中國: Vladuleni日本語: ヴェラドゥレニ한국어: 블라둘레니 |