Thời gian chính xác trong Quiindy:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:24, Mặt trời lặn 17:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:28, Trăng lặn 15:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 4 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
buổi sángtừ 07:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:36, Trăng lặn 15:43, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 3,6 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:25, Mặt trời lặn 17:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:49, Trăng lặn 16:32, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 2,8 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Paraguay | |
+595 | |
Paraguari | |
Quiindy | |
Quiindy | |
America/Asuncion, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 25°58'0" S; Kinh độ: 57°16'0" W; DD: -25.9667, -57.2667; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 195; | |
Afrikaans: QuiindyAzərbaycanca: KuiindyBahasa Indonesia: QuiindyDansk: QuiindyDeutsch: QuiindyEesti: QuiindyEnglish: QuiindyEspañol: QuiindyFilipino: QuiindyFrançaise: QuiindyHrvatski: QuiindyItaliano: QuiindiLatviešu: QuiindyLietuvių: QuiindyMagyar: QuiindyMelayu: QuiindyNederlands: QuiindyNorsk bokmål: QuiindyOʻzbekcha: KuiindyPolski: KuiindyPortuguês: QuiindyRomână: QuiindyShqip: KuiindySlovenčina: QuiindySlovenščina: QuiindySuomi: QuiindySvenska: QuiindyTiếng Việt: QuiindyTürkçe: KuiindyČeština: QuiindyΕλληνικά: ΚιινδιБеларуская: КійндіБългарски: КийндиКыргызча: КийндиМакедонски: КијндиМонгол: КийндиРусский: КийндиСрпски: КијндиТоҷикӣ: КийндиУкраїнська: КійндіҚазақша: КийндиՀայերեն: Կիյնդիעברית: קִיינדִיاردو: كويينديالعربية: كويينديفارسی: قوییندیमराठी: क़ुइइन्द्य्हिन्दी: क़ूईइंद्यবাংলা: ক়ুইইন্দ্য্ગુજરાતી: ક઼ુઇઇન્દ્ય્தமிழ்: ஃʼகுஇஇந்த்ய்తెలుగు: కుఇఇంద్య్ಕನ್ನಡ: ಕ಼ುಇಇಂದ್ಯ್മലയാളം: കുഇഇന്ദ്യ്සිංහල: කුඉඉන්ද්ය්ไทย: กุอิอินทยქართული: კიინდი中國: 基因迪日本語: クィーンディー한국어: 킈인디 | |