Thời gian chính xác trong Antequera:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:10. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:05, Trăng lặn 18:39, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 2,5 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 04:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:08, Trăng lặn 19:46, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 5,5 (Trung bình)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím trung bình
Có những biện pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn khi ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào khoảng giữa trưa, lúc ánh nắng sáng chói nhất. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 06:23, Mặt trời lặn 17:09. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 10:01, Trăng lặn 20:52, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 5,2 (Trung bình) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Paraguay | |
+595 | |
San Pedro | |
Antequera | |
Antequera | |
America/Asuncion, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 24°5'7" S; Kinh độ: 57°12'8" W; DD: -24.0853, -57.2022; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 70; | |
Afrikaans: AntequeraAzərbaycanca: AntequeraBahasa Indonesia: AntequeraDansk: AntequeraDeutsch: AntequeraEesti: AntequeraEnglish: AntequeraEspañol: AntequeraFilipino: AntequeraFrançaise: AntequeraHrvatski: AntequeraItaliano: AntequeraLatviešu: AntequeraLietuvių: AntequeraMagyar: AntequeraMelayu: AntequeraNederlands: AntequeraNorsk bokmål: AntequeraOʻzbekcha: AntequeraPolski: AntequeraPortuguês: AntequeraRomână: AntequeraShqip: AntequeraSlovenčina: AntequeraSlovenščina: AntequeraSuomi: AntequeraSvenska: AntequeraTiếng Việt: AntequeraTürkçe: AntequeraČeština: AntequeraΕλληνικά: ΑντεκεραБеларуская: АнцекераБългарски: АнтекераКыргызча: АнтекераМакедонски: АнтекераМонгол: АнтекераРусский: АнтекераСрпски: АнтекераТоҷикӣ: АнтекераУкраїнська: АнтекєраҚазақша: АнтекераՀայերեն: Անտեկերաעברית: אָנטֱקֱרָاردو: انتكورهالعربية: انتكورهفارسی: انتکراमराठी: अन्तेकेरहिन्दी: अन्तेकेरবাংলা: অন্তেকেরગુજરાતી: અન્તેકેરதமிழ்: அந்தேகேரతెలుగు: అంతేకేరಕನ್ನಡ: ಅಂತೇಕೇರമലയാളം: അന്തേകേരසිංහල: අන්තේකේරไทย: อันเตเกระქართული: ანტეკერა中國: Antequera日本語: アンチェケㇻ한국어: 안테쿠에라 | |