Thời gian chính xác trong ‘Ez Efrayim:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:39. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:19, Trăng lặn 21:35, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Chỉ số tử ngoại: 10,9 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 06:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:24, Trăng lặn 22:34, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,1 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, Mặt trời lặn 19:40. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:33, Trăng lặn 23:22, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,6 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Palestine | |
+970 | |
Bờ Tây | |
Qalqilya | |
‘Ez Efrayim | |
Asia/Hebron, GMT 3. Mùa hè (+1 giờ) | |
DMS: Vĩ độ: 32°7'0" N; Kinh độ: 35°1'60" E; DD: 32.1167, 35.0333; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 179; | |
Afrikaans: Ets EfraimAzərbaycanca: Ets EfraimBahasa Indonesia: Ets EfraimDansk: ‘Ez EfrayimDeutsch: Ets EfraimEesti: ‘Ez EfrayimEnglish: ‘Ez EfrayimEspañol: Ets EfraimFilipino: ‘Ez EfrayimFrançaise: Ets EfraimHrvatski: ‘Ez EfrayimItaliano: Ets EfraimLatviešu: ‘Ez EfrayimLietuvių: ‘Ez EfrayimMagyar: ‘Ez EfrayimMelayu: ‘Ez EfrayimNederlands: Ets EfraimNorsk bokmål: Ets EfraimOʻzbekcha: Ets EfraimPolski: Ets EfraimPortuguês: Ets EfraimRomână: Ets EfraimShqip: Ets EfraimSlovenčina: Ets EfraimSlovenščina: ‘Ez EfrayimSuomi: Ets EfraimSvenska: Ets EfraimTiếng Việt: ‘Ez EfrayimTürkçe: Ets EfraimČeština: ‘Ez EfrayimΕλληνικά: Εζ ΕφραυιμБеларуская: Эц ЭфраімБългарски: Ец ЕфраимКыргызча: Эц ЭфраимМакедонски: Ец ЕфраимМонгол: Эц ЭфраимРусский: Эц ЭфраимСрпски: Ец ЕфраимТоҷикӣ: Эц ЭфраимУкраїнська: Ец ЕфраїмҚазақша: Эц ЭфраимՀայերեն: Էծ Էֆրաիմעברית: עץ אפריםاردو: عين إفراييمالعربية: عين إفراييمفارسی: عين إفراييمमराठी: एज़् एफ़्रयिम्हिन्दी: एज़ एफराइमবাংলা: এজ়্ এফ়্রয়িম্ગુજરાતી: એજ઼્ એફ઼્રયિમ્தமிழ்: ஏஃஜ் ஏஃப்ரயிம்తెలుగు: ఏజ్ ఏఫ్రయింಕನ್ನಡ: ಏಜ಼್ ಏಫ಼್ರಯಿಂമലയാളം: ഏജ് ഏഫ്രയിംසිංහල: එජ් එෆ්රයිම්ไทย: เอซ เอฟระยิมქართული: ეც ეპჰრაიმ中國: ‘Ez Efrayim日本語: エズ・エフライーム한국어: 에즈 에프라임 | |