Thời gian chính xác trong Bayamoncito:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:49, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 07:01, Trăng lặn 20:58, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động |
buổi tốitừ 20:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 18:56. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:07, Trăng lặn 21:57, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:48, Mặt trời lặn 18:57. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:12, Trăng lặn 22:49, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 8,1 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Puerto Rico | |
+1787 | |
Comerío Municipio | |
Bayamoncito | |
America/Puerto_Rico, GMT -4. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 18°14'12" N; Kinh độ: 66°10'13" W; DD: 18.2366, -66.1702; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 370; | |
Afrikaans: BayamoncitoAzərbaycanca: BayamoncitoBahasa Indonesia: BayamoncitoDansk: BayamoncitoDeutsch: BayamoncitoEesti: BayamoncitoEnglish: BayamoncitoEspañol: BayamoncitoFilipino: BayamoncitoFrançaise: BayamoncitoHrvatski: BayamoncitoItaliano: BayamoncitoLatviešu: BayamoncitoLietuvių: BayamoncitoMagyar: BayamoncitoMelayu: BayamoncitoNederlands: BayamoncitoNorsk bokmål: BayamoncitoOʻzbekcha: BayamoncitoPolski: BayamoncitoPortuguês: BayamoncitoRomână: BayamoncitoShqip: BayamoncitoSlovenčina: BayamoncitoSlovenščina: BayamoncitoSuomi: BayamoncitoSvenska: BayamoncitoTiếng Việt: BayamoncitoTürkçe: BayamoncitoČeština: BayamoncitoΕλληνικά: ΒαιαμονκιτοБеларуская: БайямонсітоБългарски: БайямонситоКыргызча: БайямонситоМакедонски: БајамонситоМонгол: БайямонситоРусский: БайямонситоСрпски: БајамонситоТоҷикӣ: БайямонситоУкраїнська: БайямонсітоҚазақша: БайямонситоՀայերեն: Բայյամօնսիտօעברית: בָּייָמִוֹנסִיטִוֹاردو: بَیَمونْچِتوالعربية: بايامونسيتوفارسی: بیمنکیتوमराठी: बयमोन्चितोहिन्दी: बयमोन्चितोবাংলা: বয়মোন্চিতোગુજરાતી: બયમોન્ચિતોதமிழ்: பயமோன்சிதோతెలుగు: బయమోన్చితోಕನ್ನಡ: ಬಯಮೋನ್ಚಿತೋമലയാളം: ബയമോൻചിതോසිංහල: බයමෝන්චිතෝไทย: พยโมนฺจิโตქართული: Ბაიიამონსიტო中國: Bayamoncito日本語: バイヤモンㇱㇳ한국어: 바이아몬치토 |