Thời gian chính xác trong Rasul Nagar:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 19:01. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:07, Trăng lặn 14:49, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:02, Mặt trời lặn 19:02. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:39, Trăng lặn 15:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 8,5 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:01, Mặt trời lặn 19:03. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:12, Trăng lặn 17:13, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pakistan | |
+92 | |
Punjab | |
Gujranwala District | |
Rasul Nagar | |
Asia/Karachi, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 32°19'43" N; Kinh độ: 73°46'53" E; DD: 32.3285, 73.7814; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 220; | |
Afrikaans: Rasul NagarAzərbaycanca: Rasul NagarBahasa Indonesia: Rasul NagarDansk: Rasul NagarDeutsch: Rasul NagarEesti: Rasul NagarEnglish: RasūlnagarEspañol: Rasul NagarFilipino: Rasul NagarFrançaise: Rasul NagarHrvatski: Rasul NagarItaliano: Rasul NagarLatviešu: Rasul NagarLietuvių: Rasul NagarMagyar: Rasul NagarMelayu: RasūlnagarNederlands: Rasul NagarNorsk bokmål: Rasul NagarOʻzbekcha: Rasul NagarPolski: Rasul NagarPortuguês: Rasul NagarRomână: Rasul NagarShqip: Rasul NagarSlovenčina: Rasul NagarSlovenščina: Rasul NagarSuomi: Rasul NagarSvenska: Rasul NagarTiếng Việt: Rasul NagarTürkçe: Rasul NagarČeština: Rasul NagarΕλληνικά: ΡασυλναγαρБеларуская: РасулнагарБългарски: РасулнагарКыргызча: РасулнагарМакедонски: РасулнагарМонгол: РасулнагарРусский: РасулнагарСрпски: РасулнагарТоҷикӣ: РасулнагарУкраїнська: РасулнаґарҚазақша: РасулнагарՀայերեն: Րասուլնագարעברית: רָסִוּלנָגָרاردو: رسول نگرالعربية: رسول نگرفارسی: رسول نگرमराठी: रसुल्नगर्हिन्दी: रसुलनगरবাংলা: রসুল্নগর্ગુજરાતી: રસુલ્નગર્தமிழ்: ரஸுல்னகர்తెలుగు: రసుల్నగర్ಕನ್ನಡ: ರಸುಲ್ನಗರ್മലയാളം: രസുൽനഗർසිංහල: රසුල්නගර්ไทย: ระสุลนะคะรქართული: რასულნაგარ中國: 勒苏尔讷格尔日本語: ラムナガー한국어: 람나가 | |