Thời gian chính xác trong Kot Adu:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:12. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 22:00, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10,5 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 05:00 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 08:07, Trăng lặn 22:50, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 9,9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:15, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 09:15, Trăng lặn 23:31, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10,2 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pakistan | |
+92 | |
Punjab | |
Muzaffargarh District | |
Kot Adu | |
Asia/Karachi, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 30°28'9" N; Kinh độ: 70°58'2" E; DD: 30.4692, 70.9671; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 136; | |
Afrikaans: Kot AdduAzərbaycanca: Kot AdduBahasa Indonesia: Kot AdduDansk: Kot AdduDeutsch: Kot AdduEesti: Kot AdduEnglish: Kot AdduEspañol: Kot AduFilipino: Kot AdduFrançaise: Kot AdduHrvatski: Kot AdduItaliano: Kot AdduLatviešu: Kot AdduLietuvių: Kot AdduMagyar: Kot AdduMelayu: Kot AdduNederlands: Kot AdduNorsk bokmål: Kot AdduOʻzbekcha: Kot AdduPolski: Kot AdduPortuguês: Kot AdduRomână: Kot AdduShqip: Kot AdduSlovenčina: Kot AdduSlovenščina: Kot AdduSuomi: Kot AdduSvenska: Kot AdduTiếng Việt: Kot AduTürkçe: Kot AdduČeština: Kot AdduΕλληνικά: Κοτ ΑδδθБеларуская: Кот-АддуБългарски: Кот-АддуКыргызча: Кот-АддуМакедонски: Кот-АддуМонгол: Кот-АддуРусский: Кот-АддуСрпски: Кот АдуТоҷикӣ: Кот-АддуУкраїнська: Кот-АддуҚазақша: Кот-АддуՀայերեն: Կօտ-Ադդուעברית: קִוֹט-אָדדִוּاردو: کوٹ ادوالعربية: کوٹ ادوفارسی: کوٹ ادوमराठी: कोत् अद्दुहिन्दी: कोट अड्डूবাংলা: কোৎ অদ্দুગુજરાતી: કોત્ અદ્દુதமிழ்: கோத் அத்துతెలుగు: కోత్ అద్దుಕನ್ನಡ: ಕೋತ್ ಅದ್ದುമലയാളം: കോത് അദ്ദുසිංහල: කොත් අද්දුไทย: โกต อัททุქართული: კოტ-ადდუ中國: 果德阿杜日本語: カート・アッダ한국어: 콛 아드두 | |