Thời gian chính xác trong Haveli Majaka:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:10, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:43, Trăng lặn 13:48, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9,7 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi sángtừ 09:00 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:06. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:14, Trăng lặn 14:55, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:09, Mặt trời lặn 19:07. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:45, Trăng lặn 16:05, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pakistan | |
+92 | |
Punjab | |
Khushab District | |
Haveli Majaka | |
Asia/Karachi, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 31°49'36" N; Kinh độ: 72°15'37" E; DD: 31.8267, 72.2604; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 167; | |
Afrikaans: Haveli MajakaAzərbaycanca: Haveli MajakaBahasa Indonesia: Haveli MajakaDansk: Haveli MajakaDeutsch: Haveli MajakaEesti: Haveli MajakaEnglish: Haveli MajakaEspañol: Haveli MajakaFilipino: Haveli MajakaFrançaise: Haveli MajakaHrvatski: Haveli MajakaItaliano: Haveli MajakaLatviešu: Haveli MajakaLietuvių: Haveli MajakaMagyar: Haveli MajakaMelayu: Haveli MajakaNederlands: Haveli MajakaNorsk bokmål: Haveli MajakaOʻzbekcha: Haveli MajakaPolski: Haveli MajakaPortuguês: Haveli MajakaRomână: Haveli MajakaShqip: Haveli MajakaSlovenčina: Haveli MajakaSlovenščina: Haveli MajakaSuomi: Haveli MajakaSvenska: Haveli MajakaTiếng Việt: Haveli MajakaTürkçe: Haveli MajakaČeština: Haveli MajakaΕλληνικά: Χαβελι ΜαγακαБеларуская: Хавэлі МаякаБългарски: Хавели МаякаКыргызча: Хавели МаякаМакедонски: Хавељи МајакаМонгол: Хавели МаякаРусский: Хавели МаякаСрпски: Хавељи МајакаТоҷикӣ: Хавели МаякаУкраїнська: Хавелі МаякаҚазақша: Хавели МаякаՀայերեն: Խավելի Մայակաעברית: כָוֱלִי מָיָקָاردو: ہَویلِ مَجَکَالعربية: هافلي ماجاكهفارسی: هولی مجکاमराठी: हवेलि मजकहिन्दी: हवेलि मजकবাংলা: হবেলি মজকગુજરાતી: હવેલિ મજકதமிழ்: ஹவேலி மஜகతెలుగు: హవేలి మజకಕನ್ನಡ: ಹವೇಲಿ ಮಜಕമലയാളം: ഹവേലി മജകසිංහල: හවේලි මජකไทย: หเวลิ มชกქართული: Ხაველი Მაიაკა中國: Haveli Majaka日本語: ㇵウェリ マヤカ한국어: Haveli Majaka | |