Thời gian chính xác trong Chamkani:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 19:13. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 01:47, Trăng lặn 13:50, ![]() |
Từ trường trái đất: yên tĩnh |
buổi tốitừ 21:00 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:07, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:16, Trăng lặn 14:59, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Chỉ số tử ngoại: 11 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:06, Mặt trời lặn 19:14. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 02:46, Trăng lặn 16:11, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Chỉ số tử ngoại: 10 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Pakistan | |
+92 | |
Khyber Pakhtunkhwa | |
Peshawar District | |
Chamkani | |
Asia/Karachi, GMT 5. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 34°0'24" N; Kinh độ: 71°38'57" E; DD: 34.0066, 71.6492; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 316; | |
Afrikaans: ChamkaniAzərbaycanca: ChamkaniBahasa Indonesia: ChamkaniDansk: ChamkanniDeutsch: ChamkaniEesti: ChamkaniEnglish: ChamkanniEspañol: ChamkaniFilipino: ChamkaniFrançaise: ChamkaniHrvatski: ChamkaniItaliano: ChamkanniLatviešu: ChamkaniLietuvių: ChamkaniMagyar: ChamkaniMelayu: ChamkaniNederlands: ChamkaniNorsk bokmål: ChamkaniOʻzbekcha: ChamkanniPolski: ChamkaniPortuguês: ChamkaniRomână: ChamkaniShqip: ChamkaniSlovenčina: ChamkaniSlovenščina: ChamkaniSuomi: ChamkaniSvenska: ChamkaniTiếng Việt: ChamkaniTürkçe: ChamkaniČeština: ChamkaniΕλληνικά: ΧαμκαννιБеларуская: ЧамканніБългарски: ЧамканниКыргызча: ЧамканниМакедонски: ЌамканњиМонгол: ЧамканниРусский: ЧамканниСрпски: ЋамканњиТоҷикӣ: ЧамканниУкраїнська: ЧамканніҚазақша: ЧамканниՀայերեն: Ճամկաննիעברית: צָ׳מקָננִיاردو: چھَمْکَنِّالعربية: تشامكانيفارسی: چمکننیमराठी: छम्कन्निहिन्दी: छम्कन्निবাংলা: ছম্কন্নিગુજરાતી: છમ્કન્નિதமிழ்: ச²ம்கன்னிతెలుగు: ఛమ్కన్నిಕನ್ನಡ: ಛಮ್ಕನ್ನಿമലയാളം: ഛമ്കന്നിසිංහල: ඡම්කන්නිไทย: ฉมฺกนฺนิქართული: Ჩამკანნი中國: Chamkanni日本語: チャンカンニ한국어: Chamkanni |