Thời gian chính xác trong Lacaron:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:22, Mặt trời lặn 17:47. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 23:24, Trăng lặn 10:38, ![]() |
Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: Biến động lưới điện yếu có thể xảy ra. Hoạt động của tàu vũ trụ: Có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở cấp độ này và cao hơn; cực quang thường thấy ở các vĩ độ cao (phía bắc Michigan và Maine). | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 9,4 (Rất cao)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím rất cao
Bôi kem chống nắng SPF 30+, mặc áo sơ-mi, kính râm, và đội mũ. Không nên đứng dưới nắng quá lâu. |
buổi chiềutừ 13:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 17:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc --:--, Trăng lặn 11:30, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,9 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:21, Mặt trời lặn 17:48. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 00:09, Trăng lặn 12:21, ![]() |
Từ trường trái đất: hoạt động | |
Nhiệt độ nước: +29 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím thấp
Đeo kính râm, thoa kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết phản xạ tia cực tím. |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
Davao | |
Davao Occidental | |
Lacaron | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 6°26'56" N; Kinh độ: 125°34'44" E; DD: 6.44889, 125.579; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 12; | |
Afrikaans: LacaronAzərbaycanca: LacaronBahasa Indonesia: LacaronDansk: LacaronDeutsch: LacaronEesti: LacaronEnglish: LacaronEspañol: LacaronFilipino: LacaronFrançaise: LacaronHrvatski: LacaronItaliano: LacaronLatviešu: LacaronLietuvių: LacaronMagyar: LacaronMelayu: LacaronNederlands: LacaronNorsk bokmål: LacaronOʻzbekcha: LacaronPolski: LacaronPortuguês: LacaronRomână: LacaronShqip: LacaronSlovenčina: LacaronSlovenščina: LacaronSuomi: LacaronSvenska: LacaronTiếng Việt: LacaronTürkçe: LacaronČeština: LacaronΕλληνικά: ΛακαρονБеларуская: ЛаджаронБългарски: ЛаджаронКыргызча: ЛаджаронМакедонски: ЛаџаронМонгол: ЛаджаронРусский: ЛаджаронСрпски: ЛаџаронТоҷикӣ: ЛаджаронУкраїнська: ЛаджаронҚазақша: ЛаджаронՀայերեն: Լաջարօնעברית: לָדזָ׳רִוֹנاردو: لاكارونالعربية: لاكارونفارسی: لکرنमराठी: लचरोन्हिन्दी: लचरोन्বাংলা: লচরোন্ગુજરાતી: લચરોન્தமிழ்: லசரோன்తెలుగు: లచరోన్ಕನ್ನಡ: ಲಚರೋನ್മലയാളം: ലചരോൻසිංහල: ලචරෝන්ไทย: ละจะโรนქართული: ლადჟარონ中國: Lacaron日本語: ラザㇿン한국어: 라카론 | |