Thời gian chính xác trong Bayuin:
|
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:15. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 03:22, Trăng lặn 16:21, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12,7 (Cực)
Nguy cơ gây hại từ tia cực tím cực cao
Mang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem chống nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, đội mũ rộng vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa. |
buổi chiềutừ 12:00 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 04:12, Trăng lặn 17:26, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 12 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, Mặt trời lặn 18:16. |
Mặt trăng: | Trăng mọc 05:09, Trăng lặn 18:33, ![]() |
Từ trường trái đất: không ổn định | |
Nhiệt độ nước: +30 °C | |
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) |
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | ![]() |
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | ![]() |
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | ![]() |
buổi tốitừ 18:01 đến 00:00 | ![]() |
Philippines | |
+63 | |
MIMAROPA | |
Province of Mindoro Oriental | |
Bayuin | |
Asia/Manila, GMT 8. thời điểm vào Đông | |
DMS: Vĩ độ: 13°2'28" N; Kinh độ: 121°23'20" E; DD: 13.0411, 121.389; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 22; | |
Afrikaans: BayuinAzərbaycanca: BayuinBahasa Indonesia: BayuinDansk: BayuinDeutsch: BayuinEesti: BayuinEnglish: BayuinEspañol: BayuinFilipino: BayuinFrançaise: BayuinHrvatski: BayuinItaliano: BayuinLatviešu: BayuinLietuvių: BayuinMagyar: BayuinMelayu: BayuinNederlands: BayuinNorsk bokmål: BayuinOʻzbekcha: BayuinPolski: BayuinPortuguês: BayuinRomână: BayuinShqip: BayuinSlovenčina: BayuinSlovenščina: BayuinSuomi: BayuinSvenska: BayuinTiếng Việt: BayuinTürkçe: BayuinČeština: BayuinΕλληνικά: ΒαιυινБеларуская: БаюінБългарски: БаюинКыргызча: БаюинМакедонски: БајуинМонгол: БаюинРусский: БаюинСрпски: БајуинТоҷикӣ: БаюинУкраїнська: БаюїнҚазақша: БаюинՀայերեն: Բայուինעברית: בָּיוּאִינاردو: بايوينالعربية: بايوينفارسی: بیوینमराठी: बयुइन्हिन्दी: बयुइन्বাংলা: বয়ুইন্ગુજરાતી: બયુઇન્தமிழ்: பயுஇன்తెలుగు: బయుఇన్ಕನ್ನಡ: ಬಯುಇನ್മലയാളം: ബയുഇൻසිංහල: බයුඉන්ไทย: พะยุอินქართული: ბაიუინ中國: Bayuin日本語: バユイン한국어: 바유인 |